Kết quả Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
     Kota Osone
     Keigo Enomoto
  • 63'
    0-0
    Wendel
  • 64'
    0-0
     Ryota Kajikawa
     Ren Asakura
  • 64'
    0-0
     Shota Suzuki
     Wendel
  • 66'
    Taichi Aoshima  
    Harumi Minamino  
    0-0
  • 66'
    Ko Miyazaki  
    Kisho Yano  
    0-0
  • 75'
    Taichi Aoshima
    0-0
  • 76'
    0-1
    goal Kento Nishiya
  • 82'
    Rennosuke Kawana  
    Sora Kobori  
    0-1
  • 82'
    Koki Oshima  
    Origbaajo Ismaila  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Shohei Kawakami
     Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-1-2
    1
    Shuhei Kawata
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    17
    Takumi Fujitani
    10
    Toshiki Mori
    15
    Koya Okuda
    24
    Kosuke Kanbe
    38
    Sora Kobori
    42
    Harumi Minamino
    29
    Kisho Yano
    9
    Origbaajo Ismaila
    9
    Ken Yamura
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    8
    Ren Asakura
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    17
    Kenshiro Hirao
    26
    Kento Nishiya
    10
    Keigo Enomoto
    4
    So Nakagawa
    16
    Kotaro Yamahara
    99
    Wendel
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Taichi Aoshima
    18Rennosuke Kawana
    32Ko Miyazaki
    19Koki Oshima
    5Naoki Otani
    41Yong-Ji Park
    27Kenta Tanno
    Ryota Kajikawa 23
    Shohei Kawakami 33
    Kazaki Nakagawa 14
    Keisuke Ogasawara 5
    Kota Osone 13
    Shota Suzuki 3
    Kei Uchiyama 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Fujieda MYFC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation