Kết quả Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 12'
    Rafael Costa
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Kazuki Tanaka
  • 33'
    Koki Oshima goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Shogo Sasaki
  • 58'
    Koki Oshima
    1-1
  • 61'
    Sora Kobori  
    Harumi Minamino  
    1-1
  • 62'
    1-1
     Shuto Okaniwa
     Toshiyuki Takagi
  • 70'
    Wataru Hiramatsu (Assist:Rennosuke Kawana) goal 
    2-1
  • 71'
    2-1
     Masamichi Hayashi
     Yusuke Kobayashi
  • 71'
    2-1
     Ryuta Shimmyo
     Kazuki Tanaka
  • 80'
    Toshiki Mori
    2-1
  • 90'
    Kisho Yano  
    Ko Miyazaki  
    2-1
  • 90'
    Hayato Kurosaki  
    Rennosuke Kawana  
    2-1
  • Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    27
    Kenta Tanno
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    23
    Hayato Fukushima
    18
    Rennosuke Kawana
    15
    Koya Okuda
    24
    Kosuke Kanbe
    10
    Toshiki Mori
    42
    Harumi Minamino
    19
    Koki Oshima
    32
    Ko Miyazaki
    16
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Hiiro Komori
    7
    Kazuki Tanaka
    5
    Yusuke Kobayashi
    4
    Taishi Taguchi
    20
    Toshiyuki Takagi
    2
    Issei Takahashi
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    22
    Shogo Sasaki
    67
    Masaru Hidaka
    1
    Kazuki Fujita
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Rui Ageishi
    17Takumi Fujitani
    20Shintaro Ide
    1Shuhei Kawata
    38Sora Kobori
    3Hayato Kurosaki
    29Kisho Yano
    Masamichi Hayashi 17
    Koya Kazama 8
    Shuto Okaniwa 19
    Taichi Sakuma 29
    Manato Shinada 44
    Ryuta Shimmyo 39
    Ryota Suzuki 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    JEF United Ichihara Chiba
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation