Kết quả Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 22/06
Kết quả Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202417:00
-
Tochigi SC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.851
4.75X
3.602
1.67Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
12'Rafael Costa0-0
-
14'0-1Kazuki Tanaka
-
33'Koki Oshima1-1
-
39'1-1Shogo Sasaki
-
58'Koki Oshima1-1
-
61'Sora Kobori
Harumi Minamino1-1 -
62'1-1Shuto Okaniwa
Toshiyuki Takagi -
70'Wataru Hiramatsu (Assist:Rennosuke Kawana)2-1
-
71'2-1Masamichi Hayashi
Yusuke Kobayashi -
71'2-1Ryuta Shimmyo
Kazuki Tanaka -
80'Toshiki Mori2-1
-
90'Kisho Yano
Ko Miyazaki2-1 -
90'Hayato Kurosaki
Rennosuke Kawana2-1
-
Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu23Hayato Fukushima18Rennosuke Kawana15Koya Okuda24Kosuke Kanbe10Toshiki Mori42Harumi Minamino19Koki Oshima32Ko Miyazaki16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori7Kazuki Tanaka5Yusuke Kobayashi4Taishi Taguchi20Toshiyuki Takagi2Issei Takahashi40Holneiker Mendes Marreiros22Shogo Sasaki67Masaru Hidaka1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
44Rui Ageishi17Takumi Fujitani20Shintaro Ide1Shuhei Kawata38Sora Kobori3Hayato Kurosaki29Kisho YanoMasamichi Hayashi 17Koya Kazama 8Shuto Okaniwa 19Taichi Sakuma 29Manato Shinada 44Ryuta Shimmyo 39Ryota Suzuki 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCJEF United Ichihara Chiba
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua2
-
-
72Pha tấn công86
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản