Kết quả Tochigi SC vs Thespa Kusatsu, 17h00 ngày 08/06
Kết quả Tochigi SC vs Thespa Kusatsu
Nhận định Tochigi SC vs Thespa Gunma, 17h00 ngày 8/6
Đối đầu Tochigi SC vs Thespa Kusatsu
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
0.93U 2
0.951
2.50X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Tochigi SC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
45'0-1
Yuya Takazawa
-
47'Koki Oshima1-1
-
57'Ryotaro Ishida1-1
-
57'1-1Chie Kawakami
-
60'1-1Ryuya Ohata
Masashi Wada -
60'1-1Ryo Sato
Yuya Takazawa -
71'Takumi Fujitani
Hayato Fukushima1-1 -
71'1-1Yuriya Takahashi
Koki Kazama -
71'1-1Kosuke Sagawa
Riyo Kawamoto -
71'Rennosuke Kawana
Toshiki Mori1-1 -
84'Kisho Yano
Ko Miyazaki1-1 -
88'1-1Shu Hiramatsu
Kenta Kikuchi -
90'Sho Omori
Ryotaro Ishida1-1 -
90'Sora Kobori
Koki Oshima1-1 -
90'1-1Shu Hiramatsu
-
Tochigi SC vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu23Hayato Fukushima7Ryotaro Ishida15Koya Okuda24Kosuke Kanbe10Toshiki Mori19Koki Oshima42Harumi Minamino32Ko Miyazaki14Riyo Kawamoto8Yuya Takazawa5Chie Kawakami7Masashi Wada6Taiki Amagasa50Kenta Kikuchi15Koki Kazama24Shuichi Sakai2Hayate Shirowa36Daiki Nakashio21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
-
17Takumi Fujitani18Rennosuke Kawana1Shuhei Kawata38Sora Kobori6Sho Omori41Yong-Ji Park29Kisho YanoShu Hiramatsu 23Ryo Ishii 42Ryuya Ohata 3Kosuke Sagawa 40Ryo Sato 10Ryuji Sugimoto 11Yuriya Takahashi 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiTsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCThespa Kusatsu
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
62Pha tấn công55
-
-
43Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản