Kết quả Tochigi SC vs Vegalta Sendai, 15h00 ngày 19/05
Kết quả Tochigi SC vs Vegalta Sendai
Đối đầu Tochigi SC vs Vegalta Sendai
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202415:00
-
Tochigi SC 21Vegalta Sendai 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.86O 2.25
1.06U 2.25
0.801
4.10X
3.352
1.86Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Tochigi SC vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
9'Harumi Minamino1-0
-
15'1-0Motohiko Nakajima
-
16'1-1Motohiko Nakajima
-
52'Takumi Fujitani1-1
-
59'1-2Motohiko Nakajima (Assist:Kazuki Nagasawa)
-
59'Sora Kobori
Ko Miyazaki1-2 -
67'1-2Takumi Mase
Joji Onaiwu -
67'1-2Toya Myogan
Ryunosuke Sagara -
71'Hayato Fukushima
Takumi Fujitani1-2 -
71'Kosuke Kanbe
Yong-Ji Park1-2 -
73'1-2Toya Myogan
-
77'Origbaajo Ismaila
Kisho Yano1-2 -
77'Toshiki Mori
Sho Omori1-2 -
78'Origbaajo Ismaila1-2
-
82'1-2Ryunosuke Sugawara
Motohiko Nakajima -
90'1-2Yoshiki Matsushita
Kazuki Nagasawa -
90'1-2Masato Nakayama
Yuta Goke
-
Tochigi SC vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-1-4-227Kenta Tanno17Takumi Fujitani2Wataru Hiramatsu33Rafael Costa7Ryotaro Ishida15Koya Okuda42Harumi Minamino6Sho Omori41Yong-Ji Park32Ko Miyazaki29Kisho Yano11Yuta Goke7Motohiko Nakajima27Joji Onaiwu6Renji Matsui37Kazuki Nagasawa14Ryunosuke Sagara2Ryota Takada22Yuta Koide5Masahiro Sugata39Rikuto Ishio33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
23Hayato Fukushima9Origbaajo Ismaila24Kosuke Kanbe1Shuhei Kawata38Sora Kobori10Toshiki Mori19Koki OshimaTakumi Mase 25Yoshiki Matsushita 8Toya Myogan 24Masato Nakayama 9Yuma Obata 1Ryunosuke Sugawara 28Yuto Uchida 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCVegalta Sendai
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
96Pha tấn công103
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản