Kết quả Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 23/06
Kết quả Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
Đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
1.04U 2.25
0.851
2.30X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
58'0-0Ryusei Nose
Hayato Yamamoto -
58'0-0Haruki Arai
Atsushi Kurokawa -
63'0-0Riku Ochiai
Yuki Kusano -
63'0-0Kiichi Yamazaki
Kazuma Nagai -
68'Tiago Alves Sales
Yoichiro Kakitani0-0 -
68'Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari0-0 -
74'Taro Sugimoto
Ryota Nagaki0-0 -
80'0-0Kaito Umeda
Shimon Teranuma -
83'Soya Takada
Elson Ferreira de Souza0-0 -
84'Kiyoshiro Tsuboi1-0
-
Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-11Jose Aurelio Suarez26Hayato Aoki5Kodai Mori4Kaique Mafaldo42Kento Hashimoto54Ryota Nagaki20Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza8Yoichiro Kakitani9Noah Kenshin Browne16Daiki Watari11Yuki Kusano45Shimon Teranuma39Hayato Yamamoto10Ryosuke Maeda88Kazuma Nagai96Atsushi Kurokawa33Takeshi Ushizawa35Ryuya Iizumi5Takumi Kusumoto42Hayata Ishii21Shuhei Matsubara
- Đội hình dự bị
-
11Koki Sugimori10Taro Sugimoto17Soya Takada21Hayate Tanaka7Tiago Alves Sales30Kiyoshiro Tsuboi6Kohei UchidaHaruki Arai 7Koji Homma 1Asuma Ikari 32Ryusei Nose 13Riku Ochiai 8Kaito Umeda 20Kiichi Yamazaki 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisMito Hollyhock
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
97Pha tấn công103
-
-
63Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản