Kết quả Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 24'
    Rio Hyeon
    0-0
  • 26'
    0-1
    goal Shuhei Kamimura
  • 35'
    Ryota Nagaki  
    Rio Hyeon  
    0-1
  • 47'
    Tiago Alves Sales goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
     Shun Ito
     Yuhi Takemoto
  • 71'
    Daiki Watari  
    Yoichiro Kakitani  
    1-1
  • 71'
    Akito Tanahashi  
    Koki Sugimori  
    1-1
  • 74'
    1-2
    goal Shun Osaki (Assist:Shun Ito)
  • 76'
    Noah Kenshin Browne  
    Tiago Alves Sales  
    1-2
  • 76'
    Soya Takada  
    Kento Hashimoto  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Kaito Abe
     Yuki Omoto
  • 83'
    1-2
     Jeong-min Bae
     Ryotaro Onishi
  • 89'
    1-2
     Keito Kumashiro
     Koya Fujii
  • Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-2-1
    1
    Jose Aurelio Suarez
    26
    Hayato Aoki
    5
    Kodai Mori
    4
    Kaique Mafaldo
    42
    Kento Hashimoto
    14
    Rio Hyeon
    20
    Shunto Kodama
    13
    Taiyo Nishino
    11
    Koki Sugimori
    7
    Tiago Alves Sales
    8
    Yoichiro Kakitani
    20
    Shun Osaki
    7
    Yuhi Takemoto
    17
    Koya Fujii
    9
    Yuki Omoto
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    13
    Wataru Iwashita
    2
    Kohei Kuroki
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Noah Kenshin Browne
    18Elson Ferreira de Souza
    54Ryota Nagaki
    17Soya Takada
    15Akito Tanahashi
    21Hayate Tanaka
    16Daiki Watari
    Kaito Abe 5
    Jeong-min Bae 11
    Tatsuki Higashiyama 30
    Shun Ito 10
    Keito Kumashiro 28
    Shohei Mishima 15
    Shibuki Sato 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Roasso Kumamoto
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation