Kết quả V-Varen Nagasaki vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • V-Varen Nagasaki vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Takaya Kimura
     Keita Saito
  • 54'
    0-0
     Jumpei Hayakawa
     Yudai Tanaka
  • 61'
    Kaito Matsuzawa  
    Tsubasa Kasayanagi  
    0-0
  • 68'
    Masaru Kato  
    Riku Yamada  
    0-0
  • 68'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Yasutaka Yanagi
     Ryo Takeuchi
  • 77'
    0-0
    Kaito Abe
  • 79'
    Takashi Sawada  
    Matheus Jesus  
    0-0
  • 79'
    Malcolm Tsuyoshi Moyo  
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Ryosuke Kawano
     Takahiro Yanagi
  • 79'
    0-0
     Lucas Marcos Meireles
     Hiroto Iwabuchi
  • 83'
    Asahi Masuyama
    0-0
  • 90'
    0-0
    Rui Sueyoshi
  • V-Varen Nagasaki vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    31
    Gaku Harada
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Kazuki Kushibiki
    8
    Asahi Masuyama
    17
    Akino Hiroki
    24
    Riku Yamada
    6
    Matheus Jesus
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    29
    Keita Saito
    19
    Hiroto Iwabuchi
    10
    Yudai Tanaka
    88
    Takahiro Yanagi
    24
    Ibuki Fujita
    7
    Ryo Takeuchi
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    15
    Haruka Motoyama
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    13Masaru Kato
    38Kaito Matsuzawa
    27Malcolm Tsuyoshi Moyo
    19Takashi Sawada
    40Haruki Shirai
    21Tomoya Wakahara
    Jumpei Hayakawa 39
    Daiki Hotta 1
    Ryosuke Kawano 16
    Takaya Kimura 27
    Lucas Marcos Meireles 99
    Yuji Wakasa 6
    Yasutaka Yanagi 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Fagiano Okayama
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 22 13 8 1 43 20 23 47 T T H T T H
2 Yokohama FC 22 14 4 4 39 12 27 46 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 22 15 1 6 38 26 12 46 T B T B B T
4 Vegalta Sendai 22 10 8 4 29 25 4 38 B T H H H T
5 Fagiano Okayama 22 10 7 5 28 19 9 37 T B H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba 22 11 3 8 43 25 18 36 B T T T B T
7 Renofa Yamaguchi 22 10 5 7 27 19 8 35 H T B T B H
8 Ban Di Tesi Iwaki 22 8 7 7 31 23 8 31 H B H T B B
9 Ehime FC 22 8 7 7 28 32 -4 31 H B T T T B
10 Blaublitz Akita 22 7 7 8 23 23 0 28 H H H B T B
11 Fujieda MYFC 22 8 3 11 18 31 -13 27 H T B B B T
12 Montedio Yamagata 22 7 5 10 21 24 -3 26 T H H B H T
13 Tokushima Vortis 22 7 5 10 21 31 -10 26 H T B B T H
14 Ventforet Kofu 22 6 7 9 31 31 0 25 B B H H B H
15 Oita Trinita 22 5 10 7 18 23 -5 25 H B H B B H
16 Roasso Kumamoto 22 6 6 10 28 39 -11 24 B T H B B T
17 Mito Hollyhock 22 5 7 10 19 24 -5 22 B B B T B H
18 Kagoshima United 22 5 7 10 22 36 -14 22 H H H T T B
19 Tochigi SC 22 5 5 12 20 41 -21 20 H B H T T B
20 Thespa Kusatsu 22 1 6 15 12 35 -23 9 H H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation