Kết quả V-Varen Nagasaki vs Fujieda MYFC, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • V-Varen Nagasaki vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 8'
    Edigar Junio Teixeira Lima goal 
    1-0
  • 26'
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Edigar Junio Teixeira Lima) goal 
    2-0
  • 43'
    2-0
     Keigo Enomoto
     Ren Asakura
  • 46'
    2-0
     Wendel
     So Nakagawa
  • 57'
    Riku Yamada  
    Masaru Kato  
    2-0
  • 64'
    Kaito Matsuzawa  
    Tsubasa Kasayanagi  
    2-0
  • 64'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    2-0
  • 73'
    2-0
     Shoma Maeda
     Kota Osone
  • 73'
    2-0
     Masahiko Sugita
     Taiki Arai
  • 79'
    Keita Nakamura  
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    2-0
  • 79'
    Malcolm Tsuyoshi Moyo  
    Asahi Masuyama  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Kazaki Nakagawa
     Kaito Seriu
  • 85'
    2-0
    Wendel
  • V-Varen Nagasaki vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    31
    Gaku Harada
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Kazuki Kushibiki
    8
    Asahi Masuyama
    17
    Akino Hiroki
    6
    Matheus Jesus
    13
    Masaru Kato
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    9
    Ken Yamura
    30
    Kaito Seriu
    8
    Ren Asakura
    13
    Kota Osone
    6
    Taiki Arai
    26
    Kento Nishiya
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    2
    Nobuyuki Kawashima
    16
    Kotaro Yamahara
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    38Kaito Matsuzawa
    27Malcolm Tsuyoshi Moyo
    20Keita Nakamura
    40Haruki Shirai
    21Tomoya Wakahara
    24Riku Yamada
    Keigo Enomoto 10
    Shoma Maeda 27
    Kazaki Nakagawa 14
    Kosuke Okanishio 1
    Masahiko Sugita 15
    Shota Suzuki 3
    Wendel 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Fujieda MYFC
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation