Kết quả V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 14'
    Matheus Jesus goal 
    1-0
  • 46'
    Serinsariu Joppu  
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Seigo Kobayashi
     Masakazu Yoshioka
  • 48'
    1-1
    goal Noriyoshi Sakai (Assist:Seigo Kobayashi)
  • 55'
    1-2
    goal Kohta Kohno (Assist:Dai Hirase)
  • 57'
    Asahi Masuyama
    1-2
  • 64'
    1-2
     Shunsuke Yamamoto
     Noriyoshi Sakai
  • 64'
    Taisei Abe  
    Akino Hiroki  
    1-2
  • 71'
    Kaito Matsuzawa  
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    1-2
  • 71'
    Takashi Sawada  
    Asahi Masuyama  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Yamato Wakatsuki
     Kohta Kohno
  • 83'
    Keita Nakamura  
    Riku Yamada  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Takeru Itakura
     Kazuya Noyori
  • 87'
    1-2
     Yohei Okuyama
     Yuki Aida
  • 90'
    1-2
    Renan dos Santos Paixao
  • V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    21
    Tomoya Wakahara
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    48
    Hayato Teruyama
    44
    Yoshitaka Aoki
    17
    Akino Hiroki
    6
    Matheus Jesus
    24
    Riku Yamada
    8
    Asahi Masuyama
    9
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    51
    Noriyoshi Sakai
    20
    Kohta Kohno
    16
    Masakazu Yoshioka
    37
    Kohei Tanabe
    18
    Yuki Aida
    68
    Kazuya Noyori
    15
    Takayuki Mae
    40
    Dai Hirase
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 35Taisei Abe
    31Gaku Harada
    32Serinsariu Joppu
    38Kaito Matsuzawa
    20Keita Nakamura
    19Takashi Sawada
    4Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
    Takeru Itakura 13
    Seigo Kobayashi 28
    Yohei Okuyama 30
    Kensuke SATO 8
    Junto Taguchi 26
    Yamato Wakatsuki 9
    Shunsuke Yamamoto 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Renofa Yamaguchi
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation