Kết quả V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 24/08
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202417:00
-
V-Varen Nagasaki 11Renofa Yamaguchi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
1.08U 2.75
0.801
1.90X
3.322
3.65Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
14'Matheus Jesus1-0
-
46'Serinsariu Joppu
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma1-0 -
46'1-0Seigo Kobayashi
Masakazu Yoshioka -
48'1-1Noriyoshi Sakai (Assist:Seigo Kobayashi)
-
55'1-2Kohta Kohno (Assist:Dai Hirase)
-
57'Asahi Masuyama1-2
-
64'1-2Shunsuke Yamamoto
Noriyoshi Sakai -
64'Taisei Abe
Akino Hiroki1-2 -
71'Kaito Matsuzawa
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos1-2 -
71'Takashi Sawada
Asahi Masuyama1-2 -
76'1-2Yamato Wakatsuki
Kohta Kohno -
83'Keita Nakamura
Riku Yamada1-2 -
87'1-2Takeru Itakura
Kazuya Noyori -
87'1-2Yohei Okuyama
Yuki Aida -
90'1-2Renan dos Santos Paixao
-
V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Tomoya Wakahara23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka48Hayato Teruyama44Yoshitaka Aoki17Akino Hiroki6Matheus Jesus24Riku Yamada8Asahi Masuyama9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos51Noriyoshi Sakai20Kohta Kohno16Masakazu Yoshioka37Kohei Tanabe18Yuki Aida68Kazuya Noyori15Takayuki Mae40Dai Hirase3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo21SEKI Kentaro
- Đội hình dự bị
-
35Taisei Abe31Gaku Harada32Serinsariu Joppu38Kaito Matsuzawa20Keita Nakamura19Takashi Sawada4Andrevaldo de Jesus dos Santos,ValdoTakeru Itakura 13Seigo Kobayashi 28Yohei Okuyama 30Kensuke SATO 8Junto Taguchi 26Yamato Wakatsuki 9Shunsuke Yamamoto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiRenofa Yamaguchi
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
68Pha tấn công66
-
-
35Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản