Kết quả V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 22/09
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202412:00
-
V-Varen Nagasaki 12Thespa Kusatsu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 2.75
0.91U 2.75
0.971
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.75O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
38'Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo0-0
-
45'0-0Shu Hiramatsu
-
47'Taisei Abe (Assist:Serigne Saliou Diop)1-0
-
61'1-0Shuto Kitagawa
Ryonosuke Kabayama -
61'1-0Atsushi Kawata
Shu Hiramatsu -
67'Masaru Kato
Serigne Saliou Diop1-0 -
75'Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Takashi Sawada)2-0
-
76'Tsubasa Kasayanagi
Takashi Sawada2-0 -
76'Asahi Masuyama
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos2-0 -
78'2-0Kosuke Sagawa
Riyo Kawamoto -
84'2-0Daiki Nakashio
Yuriya Takahashi -
84'2-0Taiki Amagasa
Koki Kazama -
85'Riku Yamada
Yoshitaka Aoki2-0 -
85'Keita Nakamura
Akino Hiroki2-0 -
90'2-0Kosuke Sagawa
-
V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Tomoya Wakahara23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka4Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo44Yoshitaka Aoki17Akino Hiroki35Taisei Abe6Matheus Jesus19Takashi Sawada32Serigne Saliou Diop7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos23Shu Hiramatsu28Ryonosuke Kabayama14Riyo Kawamoto5Chie Kawakami44Taishi Semba15Koki Kazama17Atsuki Yamanaka24Shuichi Sakai34Tatsushi Koyanagi22Yuriya Takahashi21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
-
31Gaku Harada33Tsubasa Kasayanagi13Masaru Kato8Asahi Masuyama20Keita Nakamura48Hayato Teruyama24Riku YamadaTaiki Amagasa 6Ryo Ishii 42Atsushi Kawata 32Shuto Kitagawa 9Daiki Nakashio 36Kosuke Sagawa 40Ryota Tagashira 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleTsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiThespa Kusatsu
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
66Pha tấn công86
-
-
54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản