Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC, 12h00 ngày 23/06
Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC
Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202412:00
-
Yokohama SCC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.77+0.5
1.05O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.67X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC: Diễn biến chính
-
27'0-0Koji Okumura
-
49'0-0Yutaro Yanagi
-
58'Daiki Yagishita (Assist:Naoto Ando)1-0
-
77'Kazuma Nagata1-0
-
87'1-0Yusei Kayanuma
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vanraure Hachinohe FC vs Yokohama SCC: Số liệu thống kê
-
Vanraure Hachinohe FCYokohama SCC
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
105Pha tấn công125
-
-
84Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 19 | 14 | 4 | 1 | 37 | 13 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Azul Claro Numazu | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 31 | H T T B T B |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Zweigen Kanazawa FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 29 | 4 | 30 | T H B T H T |
5 | Imabari FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | B T B T H T |
6 | Fukushima United FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 | 20 | 9 | 29 | T B T T T B |
7 | Kataller Toyama | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 16 | 5 | 29 | T B H T T H |
8 | SC Sagamihara | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 15 | 5 | 29 | T T B B T H |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
10 | FC Ryukyu | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | T H T B B B |
11 | FC Gifu | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | B H B T T B |
12 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 6 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | H T H T H T |
13 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | H H B H T T |
15 | Nara Club | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 29 | -6 | 20 | T H T B B H |
16 | Yokohama SCC | 19 | 5 | 5 | 9 | 13 | 23 | -10 | 20 | T B B B B T |
17 | Gainare Tottori | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 18 | B B B B B H |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 19 | 2 | 9 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B T B B H B |
20 | Grulla Morioka | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 41 | -27 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản