Kết quả Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202412:00
-
Vegalta Sendai 12Renofa Yamaguchi 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
20'0-1Joji Ikegami (Assist:Masakazu Yoshioka)
-
45'Motohiko Nakajima (Assist:Kazuki Nagasawa)1-1
-
46'1-1Kazuya Noyori
Masakazu Yoshioka -
49'Ryota Takada1-1
-
56'1-1Shunsuke Yamamoto
Kohei Tanabe -
76'Takumi Mase
Joji Onaiwu1-1 -
76'Masato Nakayama
Ryota Takada1-1 -
76'1-1Renan dos Santos Paixao
Joji Ikegami -
78'1-1Takayuki Mae
-
84'Ryunosuke Sugawara
Motohiko Nakajima1-1 -
89'1-1Toshiya Tanaka
Kota Kawano -
90'Masato Nakayama2-1
-
90'2-1Takayuki Mae
-
90'2-1Toshiya Tanaka
-
90'Toya Myogan
Ryunosuke Sagara2-1
-
Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata22Yuta Koide2Ryota Takada14Ryunosuke Sagara37Kazuki Nagasawa6Renji Matsui27Joji Onaiwu7Motohiko Nakajima11Yuta Goke20Kota Kawano24Tsubasa Umeki16Masakazu Yoshioka10Joji Ikegami18Yuki Aida37Kohei Tanabe15Takayuki Mae13Takeru Itakura6Kim Byeom Yong48Kaili Shimbo21SEKI Kentaro
- Đội hình dự bị
-
17Aoi Kudo25Takumi Mase8Yoshiki Matsushita24Toya Myogan9Masato Nakayama1Yuma Obata28Ryunosuke SugawaraTaiyo Igarashi 55Kazuya Noyori 68Renan dos Santos Paixao 3Kensuke SATO 8Junto Taguchi 26Toshiya Tanaka 11Shunsuke Yamamoto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiRenofa Yamaguchi
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
83Pha tấn công103
-
-
46Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản