Kết quả Vegalta Sendai vs Tochigi SC, 17h00 ngày 29/06
Kết quả Vegalta Sendai vs Tochigi SC
Đối đầu Vegalta Sendai vs Tochigi SC
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202417:00
-
Tochigi SC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.881
1.70X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Vegalta Sendai vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
12'0-1Wataru Hiramatsu (Assist:Harumi Minamino)
-
27'Ryunosuke Sagara1-1
-
29'Ryunosuke Sagara (Assist:Motohiko Nakajima)2-1
-
33'Masahiro Sugata (Assist:Motohiko Nakajima)3-1
-
50'3-2Ko Miyazaki (Assist:Toshiki Mori)
-
63'3-2Toshiki Mori
-
69'3-2Hayato Kurosaki
Rennosuke Kawana -
73'Keito Arita
Joji Onaiwu3-2 -
73'Ryota Takada
Yuto Uchida3-2 -
73'Yoshiki Matsushita
Kazuki Nagasawa3-2 -
74'3-2Sora Kobori
Koki Oshima -
81'3-2Sho Omori
Toshiki Mori -
81'3-2Taichi Aoshima
Harumi Minamino -
84'Toya Myogan
Ryunosuke Sagara3-2 -
89'Eronildo dos Santos Rocha
Motohiko Nakajima3-2
-
Vegalta Sendai vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi41Yuto Uchida5Masahiro Sugata22Yuta Koide25Takumi Mase14Ryunosuke Sagara6Renji Matsui37Kazuki Nagasawa27Joji Onaiwu11Yuta Goke7Motohiko Nakajima32Ko Miyazaki42Harumi Minamino19Koki Oshima10Toshiki Mori24Kosuke Kanbe15Koya Okuda18Rennosuke Kawana23Hayato Fukushima2Wataru Hiramatsu17Takumi Fujitani27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
23Keito Arita20Tetsuya Chinen98Eronildo dos Santos Rocha8Yoshiki Matsushita24Toya Myogan1Yuma Obata2Ryota TakadaTaichi Aoshima 22Shuhei Kawata 1Sora Kobori 38Hayato Kurosaki 3Sho Omori 6Shuya Takashima 40Kisho Yano 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiTochigi SC
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua2
-
-
72Pha tấn công91
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản