Kết quả Vegalta Sendai vs Tochigi SC, 17h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Vegalta Sendai vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Wataru Hiramatsu (Assist:Harumi Minamino)
  • 27'
    Ryunosuke Sagara goal 
    1-1
  • 29'
    Ryunosuke Sagara (Assist:Motohiko Nakajima) goal 
    2-1
  • 33'
    Masahiro Sugata (Assist:Motohiko Nakajima) goal 
    3-1
  • 50'
    3-2
    goal Ko Miyazaki (Assist:Toshiki Mori)
  • 63'
    3-2
    Toshiki Mori
  • 69'
    3-2
     Hayato Kurosaki
     Rennosuke Kawana
  • 73'
    Keito Arita  
    Joji Onaiwu  
    3-2
  • 73'
    Ryota Takada  
    Yuto Uchida  
    3-2
  • 73'
    Yoshiki Matsushita  
    Kazuki Nagasawa  
    3-2
  • 74'
    3-2
     Sora Kobori
     Koki Oshima
  • 81'
    3-2
     Sho Omori
     Toshiki Mori
  • 81'
    3-2
     Taichi Aoshima
     Harumi Minamino
  • 84'
    Toya Myogan  
    Ryunosuke Sagara  
    3-2
  • 89'
    Eronildo dos Santos Rocha  
    Motohiko Nakajima  
    3-2
  • Vegalta Sendai vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    41
    Yuto Uchida
    5
    Masahiro Sugata
    22
    Yuta Koide
    25
    Takumi Mase
    14
    Ryunosuke Sagara
    6
    Renji Matsui
    37
    Kazuki Nagasawa
    27
    Joji Onaiwu
    11
    Yuta Goke
    7
    Motohiko Nakajima
    32
    Ko Miyazaki
    42
    Harumi Minamino
    19
    Koki Oshima
    10
    Toshiki Mori
    24
    Kosuke Kanbe
    15
    Koya Okuda
    18
    Rennosuke Kawana
    23
    Hayato Fukushima
    2
    Wataru Hiramatsu
    17
    Takumi Fujitani
    27
    Kenta Tanno
    Tochigi SC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Keito Arita
    20Tetsuya Chinen
    98Eronildo dos Santos Rocha
    8Yoshiki Matsushita
    24Toya Myogan
    1Yuma Obata
    2Ryota Takada
    Taichi Aoshima 22
    Shuhei Kawata 1
    Sora Kobori 38
    Hayato Kurosaki 3
    Sho Omori 6
    Shuya Takashima 40
    Kisho Yano 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Yu Tokisaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Tochigi SC
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 22 13 8 1 43 20 23 47 T T H T T H
2 Yokohama FC 22 14 4 4 39 12 27 46 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 22 15 1 6 38 26 12 46 T B T B B T
4 Vegalta Sendai 22 10 8 4 29 25 4 38 B T H H H T
5 Fagiano Okayama 22 10 7 5 28 19 9 37 T B H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba 22 11 3 8 43 25 18 36 B T T T B T
7 Renofa Yamaguchi 22 10 5 7 27 19 8 35 H T B T B H
8 Ban Di Tesi Iwaki 22 8 7 7 31 23 8 31 H B H T B B
9 Ehime FC 22 8 7 7 28 32 -4 31 H B T T T B
10 Blaublitz Akita 22 7 7 8 23 23 0 28 H H H B T B
11 Fujieda MYFC 22 8 3 11 18 31 -13 27 H T B B B T
12 Montedio Yamagata 22 7 5 10 21 24 -3 26 T H H B H T
13 Tokushima Vortis 22 7 5 10 21 31 -10 26 H T B B T H
14 Ventforet Kofu 22 6 7 9 31 31 0 25 B B H H B H
15 Oita Trinita 22 5 10 7 18 23 -5 25 H B H B B H
16 Roasso Kumamoto 22 6 6 10 28 39 -11 24 B T H B B T
17 Mito Hollyhock 22 5 7 10 19 24 -5 22 B B B T B H
18 Kagoshima United 22 5 7 10 22 36 -14 22 H H H T T B
19 Tochigi SC 22 5 5 12 20 41 -21 20 H B H T T B
20 Thespa Kusatsu 22 1 6 15 12 35 -23 9 H H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation