Kết quả Ventforet Kofu vs Ehime FC, 16h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Ventforet Kofu vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 1'
    Yoshiki Torikai (Assist:Takahiro Iida) goal 
    1-0
  • 23'
    Adailton dos Santos da Silva
    1-0
  • 32'
    Takahiro Iida
    1-0
  • 46'
    1-0
     Shunsuke Kikuchi
     Kazuki Sota
  • 47'
    1-1
    goal Shunsuke Motegi (Assist:Yusei Ozaki)
  • 52'
    Takuto Kimura  
    Kazuhiro Sato  
    1-1
  • 52'
    Maduabuchi Peter Utaka  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    1-1
  • 57'
    1-2
    goal Yuta Fukazawa (Assist:Riki Matsuda)
  • 61'
    1-2
     Akira Hamashita
     Shunsuke Motegi
  • 66'
    Riku NAKAYAMA  
    Yoshiki Torikai  
    1-2
  • 66'
    Junma Miyazaki  
    Adailton dos Santos da Silva  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Bak Keonwoo
     Ryo Kubota
  • 73'
    1-2
     Kyota Funahashi
     Riki Matsuda
  • 75'
    Kosuke Taketomi  
    Hideomi Yamamoto  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Masashi Tanioka
     Shunsuke Tanimoto
  • Ventforet Kofu vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    32
    Bong-jo Koh
    23
    Masahiro Sekiguchi
    4
    Hideomi Yamamoto
    5
    Yuta Imazu
    7
    Sho Araki
    16
    Koya Hayashida
    26
    Kazuhiro Sato
    24
    Takahiro Iida
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    10
    Yoshiki Torikai
    11
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    10
    Riki Matsuda
    40
    Kazuki Sota
    13
    Ryo Kubota
    17
    Shunsuke Motegi
    8
    Yuta Fukazawa
    14
    Shunsuke Tanimoto
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    19
    Yusei Ozaki
    37
    Reiya Morishita
    33
    Sora Ogawa
    1
    Kenta Tokushige
    Ehime FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Riku Iijima
    34Takuto Kimura
    19Junma Miyazaki
    14Riku NAKAYAMA
    8Kosuke Taketomi
    99Maduabuchi Peter Utaka
    33Kodai Yamauchi
    Bak Keonwoo 21
    Kyota Funahashi 27
    Akira Hamashita 28
    Shunsuke Kikuchi 18
    Shuma Mihara 16
    Masashi Tanioka 6
    Shugo Tsuji 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Ehime FC
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 22 13 8 1 43 20 23 47 T T H T T H
2 Yokohama FC 22 14 4 4 39 12 27 46 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 21 14 1 6 35 25 10 43 B T B T B B
4 Vegalta Sendai 22 10 8 4 29 25 4 38 B T H H H T
5 Fagiano Okayama 21 10 7 4 27 16 11 37 T T B H T T
6 Renofa Yamaguchi 22 10 5 7 27 19 8 35 H T B T B H
7 JEF United Ichihara Chiba 21 10 3 8 41 24 17 33 T B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 22 8 7 7 31 23 8 31 H B H T B B
9 Ehime FC 22 8 7 7 28 32 -4 31 H B T T T B
10 Blaublitz Akita 21 7 7 7 23 20 3 28 T H H H B T
11 Fujieda MYFC 22 8 3 11 18 31 -13 27 H T B B B T
12 Tokushima Vortis 22 7 5 10 21 31 -10 26 H T B B T H
13 Ventforet Kofu 22 6 7 9 31 31 0 25 B B H H B H
14 Oita Trinita 22 5 10 7 18 23 -5 25 H B H B B H
15 Roasso Kumamoto 22 6 6 10 28 39 -11 24 B T H B B T
16 Montedio Yamagata 21 6 5 10 18 24 -6 23 B T H H B H
17 Mito Hollyhock 22 5 7 10 19 24 -5 22 B B B T B H
18 Kagoshima United 21 5 7 9 21 34 -13 22 B H H H T T
19 Tochigi SC 22 5 5 12 20 41 -21 20 H B H T T B
20 Thespa Kusatsu 22 1 6 15 12 35 -23 9 H H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation