Kết quả Ventforet Kofu vs Yokohama FC, 14h00 ngày 25/05
Kết quả Ventforet Kofu vs Yokohama FC
Đối đầu Ventforet Kofu vs Yokohama FC
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202414:00
-
Ventforet Kofu 21Yokohama FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.30X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Ventforet Kofu vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
10'Adailton dos Santos da Silva1-0
-
13'1-1Caprini (Assist:Yoshihiro Nakano)
-
38'Yoshiki Torikai1-1
-
39'1-1Yoshihiro Nakano
-
46'1-1Hinata Ogura
Shion Inoue -
46'Hideomi Yamamoto
Kaito Kamiya1-1 -
54'Takahiro Iida1-1
-
58'1-2Yoshihiro Nakano (Assist:Caprini)
-
62'1-2Gabriel Costa Franca
-
73'1-2Solomon Sakuragawa
Toshiki Takahashi -
73'Junma Miyazaki
Fabian Andres Gonzalez Lasso1-2 -
73'1-2Keisuke Muroi
Keijiro Ogawa -
82'1-2Wada Takuya
Yuri Lima Lara -
84'Sho Araki
Yoshiki Torikai1-2 -
84'Yamato Naito
Maduabuchi Peter Utaka1-2 -
84'Riku NAKAYAMA
Adailton dos Santos da Silva1-2 -
89'Riku Iijima
Koya Hayashida1-2 -
89'1-2Katsuya Iwatake
Yoshihiro Nakano
-
Ventforet Kofu vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu4-4-232Bong-jo Koh23Masahiro Sekiguchi29Kaito Kamiya5Yuta Imazu24Takahiro Iida51Adailton dos Santos da Silva16Koya Hayashida26Kazuhiro Sato10Yoshiki Torikai99Maduabuchi Peter Utaka11Fabian Andres Gonzalez Lasso38Toshiki Takahashi10Caprini13Keijiro Ogawa8Towa Yamane4Yuri Lima Lara7Shion Inoue14Yoshihiro Nakano5Gabriel Costa Franca2Boniface Uduka24Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
-
7Sho Araki15Riku Iijima19Junma Miyazaki44Yamato Naito14Riku NAKAYAMA4Hideomi Yamamoto33Kodai YamauchiKatsuya Iwatake 22Keisuke Muroi 33Kengo Nagai 1Takumi Nakamura 3Hinata Ogura 34Solomon Sakuragawa 9Wada Takuya 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaShuhei Yomoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuYokohama FC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua2
-
-
87Pha tấn công88
-
-
26Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản