Kết quả Albirex Niigata vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 5'
    Motoki Nagakura Penalty cancelled
    0-0
  • 14'
    Eiji Miyamoto (Assist:Hiroki Akiyama) goal 
    1-0
  • 20'
    Yuji Ono
    1-0
  • 25'
    1-0
    Yamada Hiroki
  • 27'
    Hiroki Akiyama (Assist:Yuto Horigome) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Kaito Suzuki
  • 46'
    2-0
     Matheus Vieira Campos Peixoto
     Yamada Hiroki
  • 46'
    2-0
     Matsumoto Masaya
     Rikiya Uehara
  • 57'
    2-0
    Germain Ryo
  • 57'
    2-0
     Bruno Jose de Souza
     Jordy Croux
  • 57'
    2-0
     Yosuke Furukawa
     Shota Kaneko
  • 66'
    2-1
    goal Germain Ryo
  • 69'
    Kaito Taniguchi  
    Yuji Ono  
    2-1
  • 69'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Eitaro Matsuda  
    2-1
  • 80'
    Hayato Inamura  
    Yuto Horigome  
    2-1
  • 86'
    2-1
     Ryo Watanabe
     Leonardo da Silva Gomes
  • 88'
    2-1
    Matheus Vieira Campos Peixoto
  • 90'
    2-2
    goal Germain Ryo (Assist:Ryo Watanabe)
  • Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    31
    Yuto Horigome
    3
    Thomas Deng
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    14
    Motoki Hasegawa
    27
    Motoki Nagakura
    22
    Eitaro Matsuda
    99
    Yuji Ono
    11
    Germain Ryo
    23
    Jordy Croux
    10
    Yamada Hiroki
    40
    Shota Kaneko
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    7
    Rikiya Uehara
    26
    Shunsuke Nishikubo
    15
    Kaito Suzuki
    36
    Ricardo Graca
    50
    Hiroto Uemura
    21
    Ryuki Miura
    Jubilo Iwata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Danilo Gomes Magalhaes
    7Kaito Taniguchi
    45Hayato Inamura
    21Koto Abe
    35Kazuhiko Chiba
    20Yuzuru Shimada
    32Takumi Hasegawa
    Matsumoto Masaya 14
    Matheus Vieira Campos Peixoto 99
    Yosuke Furukawa 31
    Bruno Jose de Souza 19
    Ryo Watanabe 55
    Mitsuki Sugimoto 24
    Makito Ito 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Jubilo Iwata
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 508
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 43
    Long pass
    26
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation