Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Yokohama FC, 16h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Boniface Uduka
  • 46'
    Kaina Tanimura  
    Ryo Tanada  
    0-1
  • 46'
    Yuto Yamashita  
    Yoshihiro Shimoda  
    0-1
  • 62'
    0-2
    goal Keijiro Ogawa
  • 66'
    0-3
    goal Caprini (Assist:Akito Fukumori)
  • 69'
    0-3
     Hirotaka Mita
     Caprini
  • 69'
    0-3
     Solomon Sakuragawa
     Toshiki Takahashi
  • 69'
    0-3
     Keisuke Muroi
     Keijiro Ogawa
  • 72'
    Keita Shirawachi  
    Jun Nishikawa  
    0-3
  • 72'
    Rui Osako  
    Naoki Kase  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Wada Takuya
     Hirotaka Mita
  • 83'
    Keita Buwanika  
    Kotaro Arima  
    0-3
  • 85'
    0-3
     Gabriel Costa Franca
     Towa Yamane
  • 90'
    0-4
    goal Toma Murata (Assist:Yuri Lima Lara)
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-2
    21
    Kotaro Tachikawa
    2
    Yusuke Ishida
    3
    Hayato Teruyama
    34
    Rio Omori
    32
    Sena Igarashi
    40
    Yoshihiro Shimoda
    15
    Naoki Kase
    14
    Daiki Yamaguchi
    7
    Jun Nishikawa
    28
    Ryo Tanada
    10
    Kotaro Arima
    38
    Toshiki Takahashi
    10
    Caprini
    13
    Keijiro Ogawa
    8
    Towa Yamane
    4
    Yuri Lima Lara
    7
    Shion Inoue
    20
    Toma Murata
    3
    Takumi Nakamura
    2
    Boniface Uduka
    24
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Keita Buwanika
    23Rui Osako
    6Kanta Sakagishi
    18Keita Shirawachi
    1Kengo Tanaka
    17Kaina Tanimura
    24Yuto Yamashita
    Gabriel Costa Franca 5
    Hirotaka Mita 25
    Keisuke Muroi 33
    Kengo Nagai 1
    Solomon Sakuragawa 9
    Eijiro Takeda 17
    Wada Takuya 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Shuhei Yomoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Yokohama FC
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation