Kết quả Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata, 11h00 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Shintaro Kokubu (Assist:Reo Takae)
  • 36'
    Daiki Sato
    0-1
  • 57'
    Ren Komatsu  
    Shota AOKI  
    0-1
  • 57'
    Ryota Nakamura  
    Ryuhei Oishi  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Koki Sakamoto
     Ryoma Kida
  • 68'
    Takuma Mizutani  
    Daiki Sato  
    0-1
  • 70'
    0-2
    goal Koki Sakamoto (Assist:Junya Takahashi)
  • 73'
    0-3
    goal Koki Sakamoto (Assist:Zain Issaka)
  • 80'
    Ken Tshizanga Matsumoto  
    Yukihito Kajiya  
    0-3
  • 80'
    Hiroki Kurimoto  
    Hiroto Morooka  
    0-3
  • 81'
    0-3
     Nagi Matsumoto
     Shintaro Kokubu
  • 81'
    0-3
     Shunmei Horikane
     Junya Takahashi
  • 87'
    0-3
     Kaisei Kano
     Zain Issaka
  • 87'
    0-3
     Ayumu Kawai
     Yudai Konishi
  • 90'
    Koji Hachisuka
    0-3
  • Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    4
    Koji Hachisuka
    5
    Takashi Kawano
    3
    Tatsushi Koyanagi
    16
    Kota Muramatsu
    29
    Daiki Sato
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    14
    Ryuhei Oishi
    40
    Shota AOKI
    11
    Yukihito Kajiya
    42
    Zain Issaka
    36
    Junya Takahashi
    10
    Ryoma Kida
    25
    Shintaro Kokubu
    7
    Reo Takae
    8
    Yudai Konishi
    19
    Kazuma Okamoto
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    2
    Taiju Yoshida
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Kyowaan Hoshi
    10Ren Komatsu
    20Hiroki Kurimoto
    42Ken Tshizanga Matsumoto
    7Takuma Mizutani
    9Ryota Nakamura
    1Genki Yamada
    Eisuke Fujishima 23
    Shunmei Horikane 55
    Kaisei Kano 28
    Ayumu Kawai 15
    Nagi Matsumoto 20
    Koki Sakamoto 14
    Rui Yokoyama 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Montedio Yamagata
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation