Kết quả Cerezo Osaka vs Vissel Kobe, 14h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Cerezo Osaka vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Takahiro Ogihara
  • 38'
    0-1
    goal Hotaru Yamaguchi (Assist:Yoshinori Muto)
  • 44'
    0-2
    goal Yuki Honda (Assist:Yoshinori Muto)
  • 45'
    Shinji Kagawa
    0-2
  • 46'
    Jordy Croux  
    Hirotaka Tameda  
    0-2
  • 46'
    Masaya Shibayama  
    Shinji Kagawa  
    0-2
  • 49'
    0-3
    goal Yuya Osako (Assist:Takahiro Ogihara)
  • 57'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    1-3
  • 61'
    1-3
     Taisei Miyashiro
     Haruya Ide
  • 71'
    1-3
     Daiju Sasaki
     Jean Patric
  • 75'
    Hiroshi Kiyotake  
    Justin Hubner  
    1-3
  • 75'
    Hiroto Yamada  
    Hiroaki Okuno  
    1-3
  • 82'
    1-3
     Yosuke Ideguchi
     Takahiro Ogihara
  • 82'
    1-3
     Ryo Hatsuse
     Yuya Osako
  • 87'
    Satoki Uejo  
    Lucas Fernandes  
    1-3
  • 90'
    1-4
    goal Taisei Miyashiro (Assist:Daiju Sasaki)
  • Cerezo Osaka vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    14
    Kakeru Funaki
    28
    Justin Hubner
    24
    Koji Toriumi
    16
    Hayato Okuda
    8
    Shinji Kagawa
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    19
    Hirotaka Tameda
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    26
    Jean Patric
    96
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    11Jordy Croux
    13Hiroshi Kiyotake
    34Hiroto Yamada
    7Satoki Uejo
    1Yang Han Bin
    33Ryuya Nishio
    Taisei Miyashiro 9
    Daiju Sasaki 22
    Ryo Hatsuse 19
    Yosuke Ideguchi 7
    Shota Arai 21
    Ryuma Kikuchi 81
    Koya Yuruki 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Vissel Kobe
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 20 7 5 8 31 30 1 26 B B T T B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
18 Sagan Tosu 20 5 2 13 25 35 -10 17 B B B T B B
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation