Kết quả FC Tokyo vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • FC Tokyo vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Kida Takuya
  • 18'
    Kashif Bangnagande
    0-0
  • 25'
    0-1
    goal Nam Tae-Hee (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva)
  • 37'
    0-1
     Riku Yamane
     Taiki Watanabe
  • 46'
    0-1
     Keigo Sakakibara
     Nam Tae-Hee
  • 49'
    Yuto Nagatomo
    0-1
  • 55'
    Yuto Nagatomo (Assist:Kuryu Matsuki) goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
    Jose Elber Pimentel da Silva
  • 62'
    1-1
     Asahi Uenaka
     Anderson Jose Lopes de Souza
  • 62'
    1-1
     Kenta Inoue
     Yan Matheus Santos Souza
  • 62'
    1-1
     Ryo Miyaichi
     Jose Elber Pimentel da Silva
  • 66'
    Teruhito Nakagawa  
    Kota Tawaratsumida  
    1-1
  • 75'
    Soma Anzai
    1-1
  • 76'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Soma Anzai  
    1-1
  • 76'
    Diego Queiroz de Oliveira  
    Ryotaro Araki  
    1-1
  • 88'
    Kousuke Shirai  
    Kuryu Matsuki  
    1-1
  • 88'
    Riki Harakawa  
    Takahiro Kou  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Asahi Uenaka
  • 90'
    Henrique Trevisan
    1-1
  • FC Tokyo vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    49
    Kashif Bangnagande
    44
    Henrique Trevisan
    4
    Yasuki Kimoto
    5
    Yuto Nagatomo
    37
    Koizumi Kei
    7
    Kuryu Matsuki
    8
    Takahiro Kou
    33
    Kota Tawaratsumida
    71
    Ryotaro Araki
    38
    Soma Anzai
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    29
    Nam Tae-Hee
    27
    Ken Matsubara
    15
    Takumi Kamijima
    39
    Taiki Watanabe
    2
    Katsuya Nagato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Teruhito Nakagawa
    9Diego Queiroz de Oliveira
    70Jandir Breno Souza Silva
    99Kousuke Shirai
    40Riki Harakawa
    1Tsuyoshi Kodama
    30Teppei Oka
    Riku Yamane 28
    Keigo Sakakibara 35
    Kenta Inoue 17
    Ryo Miyaichi 23
    Asahi Uenaka 14
    Fuma Shirasaka 31
    Ren Kato 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    John Hutchinson
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Yokohama Marinos
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation