Kết quả Gamba Osaka vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Ha Chang Rae (Assist:Taichi Kikuchi)
  • 21'
    Isa Sakamoto goal 
    1-1
  • 25'
    1-1
     Haruki Yoshida
     Yuki Nogami
  • 28'
    Isa Sakamoto (Assist:Keisuke Kurokawa) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Yuya Yamagishi
     Ryuji Izumi
  • 56'
    2-2
    goal Haruki Yoshida
  • 60'
    Takashi Usami  
    Ryotaro Meshino  
    2-2
  • 60'
    Tokuma Suzuki  
    Rin Mito  
    2-2
  • 69'
    2-2
     Kasper Junker
     Kensuke Nagai
  • 74'
    Yuya Fukuda  
    Kota Yamada  
    2-2
  • 77'
    Yuya Fukuda (Assist:Takashi Usami) goal 
    3-2
  • 79'
    3-2
     Ken Masui
     Tsukasa Morishima
  • 87'
    Shu Kurata  
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir  
    3-2
  • 88'
    Takeru Kishimoto  
    Ryoya Yamashita  
    3-2
  • Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    27
    Rin Mito
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    8
    Ryotaro Meshino
    9
    Kota Yamada
    17
    Ryoya Yamashita
    13
    Isa Sakamoto
    18
    Kensuke Nagai
    14
    Tsukasa Morishima
    7
    Ryuji Izumi
    33
    Taichi Kikuchi
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    55
    Shuhei Tokumoto
    34
    Takuya Uchida
    3
    Ha Chang Rae
    2
    Yuki Nogami
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Tokuma Suzuki
    7Takashi Usami
    14Yuya Fukuda
    10Shu Kurata
    15Takeru Kishimoto
    1Higashiguchi Masaki
    24Yusei Egawa
    Haruki Yoshida 5
    Yuya Yamagishi 11
    Kasper Junker 77
    Ken Masui 17
    Yohei Takeda 16
    Ryosuke Yamanaka 66
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Nagoya Grampus
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 561
    Số đường chuyền
    358
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    15
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation