Kết quả Jubilo Iwata vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Jubilo Iwata vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Yuan Matsuhashi
  • 11'
    Germain Ryo
    0-0
  • 45'
    Ko Matsubara
    0-0
  • 51'
    Naoki Hayashi(OW)
    1-0
  • 61'
    1-0
     Hiroto Yamami
     Yuto Tsunashima
  • 61'
    1-0
     Yuta Arai
     Yuan Matsuhashi
  • 61'
    1-0
     Hiroto Taniguchi
     Naoki Hayashi
  • 61'
    Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Rikiya Uehara) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
    Yudai Kimura
  • 64'
    Yosuke Furukawa  
    Bruno Jose de Souza  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Fuki Yamada
     Hijiri Onaga
  • 81'
    2-0
     Soma Meshino
     Kosuke Saito
  • 88'
    Weverton de Souza Santos  
    Germain Ryo  
    2-0
  • 88'
    Shunsuke Nishikubo  
    Shota Kaneko  
    2-0
  • 88'
    Naoki Kanuma  
    Riku Morioka  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Yuta Arai
  • 90'
    Yosuke Furukawa (Assist:Rikiya Uehara) goal 
    3-0
  • 90'
    Yamada Hiroki  
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    3-0
  • 90'
    Naoki Kanuma
    3-0
  • Jubilo Iwata vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    3
    Riku Morioka
    15
    Kaito Suzuki
    50
    Hiroto Uemura
    40
    Shota Kaneko
    7
    Rikiya Uehara
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    19
    Bruno Jose de Souza
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    11
    Germain Ryo
    20
    Yudai Kimura
    9
    Itsuki Someno
    10
    Tomoya Miki
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    8
    Kosuke Saito
    33
    Yuan Matsuhashi
    4
    Naoki Hayashi
    15
    Kaito Chida
    6
    Kazuya Miyahara
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Yosuke Furukawa
    37Rei Hirakawa
    28Naoki Kanuma
    26Shunsuke Nishikubo
    24Mitsuki Sugimoto
    55Weverton de Souza Santos
    10Yamada Hiroki
    Yuta Arai 40
    Soma Meshino 28
    Yuya Nagasawa 21
    Hiroto Taniguchi 3
    Fuki Yamada 18
    Gouki YAMADA 27
    Hiroto Yamami 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Tokyo Verdy
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation