Kết quả Kagoshima United vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 02/06
Kết quả Kagoshima United vs Blaublitz Akita
Đối đầu Kagoshima United vs Blaublitz Akita
Phong độ Kagoshima United gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202412:00
-
Kagoshima United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.78O 2
0.88U 2
1.001
2.90X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kagoshima United vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Kagoshima United vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
59'Takumi Yamaguchi0-0
-
64'0-0Ryuhei Oishi
Junki Hata -
68'Shuntaro Kawabe
Masayoshi Endo0-0 -
73'0-0Yukihito Kajiya
Ren Komatsu -
73'0-0Koya Handa
Shota AOKI -
75'Wataru Tanaka
Shota Suzuki0-0 -
75'Charles Nduka
Noriaki Fujimoto0-0 -
83'0-0Kazuya Onohara
Hiroto Morooka -
83'0-0Ryota Nakamura
Daiki Sato
-
Kagoshima United vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Kagoshima United4-2-3-11Ryota Izumori3Ryo Toyama23Shosei Okamoto28Issei Tone14Hiroya Nodake27Takumi Yamaguchi8Keita Fujimura18Mikuto Fukuda34Shota Suzuki20Masayoshi Endo10Noriaki Fujimoto10Ren Komatsu40Shota AOKI8Junki Hata25Tomofumi Fujiyama6Hiroto Morooka29Daiki Sato16Kota Muramatsu3Tatsushi Koyanagi5Takashi Kawano13Ryuji SAITO31Kentaro Kakoi
- Đội hình dự bị
-
7Kazuki Chibu17Kota Hoshi39Shuntaro Kawabe35Shuto Nakahara92Charles Nduka31Chorufan Ono21Wataru TanakaKoji Hachisuka 4Koya Handa 17Yukihito Kajiya 11Ryota Nakamura 9Ryuhei Oishi 14Kazuya Onohara 80Genki Yamada 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jong-song KimKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kagoshima United vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Kagoshima UnitedBlaublitz Akita
-
9Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
60Pha tấn công51
-
-
52Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản