Kết quả Kashima Antlers vs Tokyo Verdy, 11h05 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 4'
    Nago Shintaro Penalty awarded
    0-0
  • 5'
    Yuma Suzuki goal 
    1-0
  • 8'
    Nago Shintaro (Assist:Shu Morooka) goal 
    2-0
  • 27'
    2-0
    Kaito Chida
  • 29'
    Ikuma Sekigawa
    2-0
  • 43'
    2-0
    Yuto Tsunashima
  • 46'
    2-0
     Hiroto Taniguchi
     Yuto Yamada
  • 46'
    Aleksandar Cavric  
    Hayato Nakama  
    2-0
  • 50'
    Ueda Naomichi (Assist:Nago Shintaro) goal 
    3-0
  • 60'
    3-0
     Kosuke Saito
     Yuto Tsunashima
  • 61'
    3-0
     Tiago Alves
     Fuki Yamada
  • 63'
    Tomoya Fujii  
    Shu Morooka  
    3-0
  • 63'
    Hidehiro Sugai  
    Kimito Nono  
    3-0
  • 66'
    Yuta Higuchi  
    Nago Shintaro  
    3-0
  • 66'
    Nago Shintaro
    3-0
  • 69'
    3-1
    goal Kosuke Saito (Assist:Koki Morita)
  • 73'
    3-1
     Hijiri Onaga
     Yutaro Hakamata
  • 74'
    Shoma Doi  
    Kei Chinen  
    3-1
  • 77'
    3-1
     Yuan Matsuhashi
     Kazuya Miyahara
  • 81'
    3-2
    goal Yudai Kimura (Assist:Hiroto Yamami)
  • 90'
    3-3
    goal Tomoya Miki (Assist:Yudai Kimura)
  • Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    25
    Kaishu Sano
    13
    Kei Chinen
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    10
    Tomoya Miki
    11
    Hiroto Yamami
    23
    Yuto Tsunashima
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    15
    Kaito Chida
    25
    Yuto Yamada
    26
    Yutaro Hakamata
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Cavric
    16Hidehiro Sugai
    15Tomoya Fujii
    14Yuta Higuchi
    8Shoma Doi
    31Taiki Yamada
    37Yuki Kakita
    Hiroto Taniguchi 3
    Kosuke Saito 8
    Tiago Alves 14
    Hijiri Onaga 22
    Yuan Matsuhashi 33
    Yuya Nagasawa 21
    Tetsuyuki Inami 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ranko Popovic
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation