Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro, 14h00 ngày 29/06
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.96X
3.452
3.15Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro
-
Sân vận động: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro: Diễn biến chính
-
57'Daiki Higuchi1-0
-
78'1-1Hayate Sugii
-
88'1-1Hayate Sugii
-
90'Kazuma Yamaguchi1-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro: Số liệu thống kê
-
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
89Pha tấn công97
-
-
72Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 30 | 22 | 6 | 2 | 57 | 19 | 38 | 72 | T T H T T T |
2 | Imabari FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 48 | 31 | 17 | 56 | T T T H B T |
3 | Kataller Toyama | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 23 | 18 | 53 | T T H T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 36 | 11 | 47 | B B B B H T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 30 | 12 | 9 | 9 | 28 | 26 | 2 | 45 | T B B B T B |
6 | Fukushima United FC | 29 | 13 | 4 | 12 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T T B T H |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 44 | 37 | 7 | 43 | B T B H T H |
8 | SC Sagamihara | 30 | 11 | 10 | 9 | 31 | 28 | 3 | 43 | B H B T T B |
9 | Osaka FC | 30 | 10 | 12 | 8 | 31 | 25 | 6 | 42 | B H T T B H |
10 | Zweigen Kanazawa FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | B H H B B B |
11 | FC Ryukyu | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 41 | T T B B H H |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 34 | -1 | 39 | T B B T B B |
13 | Gainare Tottori | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 48 | -13 | 37 | T B T T T B |
14 | FC Gifu | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 46 | -5 | 36 | T B B B B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 29 | 7 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 32 | T T T T B H |
16 | AC Nagano Parceiro | 30 | 7 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 32 | H B H H B H |
17 | Miyazaki | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 43 | -9 | 32 | T T T T H T |
18 | Nara Club | 30 | 5 | 14 | 11 | 37 | 50 | -13 | 29 | B B H H H H |
19 | Yokohama SCC | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 45 | -20 | 28 | B B H B H B |
20 | Grulla Morioka | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 57 | -35 | 21 | B B T B H T |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản