Kết quả Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ryoma Watanabe
  • 37'
    Takuya Uchida
    0-1
  • 46'
    0-1
     Naoki Maeda
     Ola Solbakken
  • 46'
    Yuki Nogami  
    Haruki Yoshida  
    0-1
  • 55'
    Yuki Nogami
    0-1
  • 57'
    Takuya Uchida
    0-1
  • 61'
    0-1
     Thiago Santos Santana
     Bryan Linssen
  • 61'
    0-1
     Sekine Takahiro
     Hidetoshi Takeda
  • 62'
    Tojiro Kubo  
    Ken Masui  
    0-1
  • 62'
    Keiya Shiihashi  
    Kensuke Nagai  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Ken Iwao
     Naoki Maeda
  • 71'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    Kennedy Ebbs Mikuni  
    0-1
  • 77'
    Noriyoshi Sakai  
    Yuya Yamagishi  
    0-1
  • 81'
    Tojiro Kubo
    0-1
  • 88'
    0-1
     Akkanis Punya
     Sekine Takahiro
  • 90'
    Ha Chang Rae
    0-1
  • 90'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    0-1
  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Ha Chang Rae
    5
    Haruki Yoshida
    34
    Takuya Uchida
    15
    Sho Inagaki
    14
    Tsukasa Morishima
    27
    Katsuhiro Nakayama
    17
    Ken Masui
    11
    Yuya Yamagishi
    18
    Kensuke Nagai
    17
    Ola Solbakken
    9
    Bryan Linssen
    47
    Hidetoshi Takeda
    3
    Atsuki Ito
    13
    Ryoma Watanabe
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    20
    Yota Sato
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Tojiro Kubo
    2Yuki Nogami
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    9Noriyoshi Sakai
    28Kyota Sakakibara
    8Keiya Shiihashi
    16Yohei Takeda
    Rikito Inoue 23
    Ken Iwao 6
    Naoki Maeda 38
    Ayumi Niekawa 16
    Akkanis Punya 27
    Sekine Takahiro 14
    Thiago Santos Santana 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Urawa Red Diamonds
  • 3
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 20 7 5 8 31 30 1 26 B B T T B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
18 Sagan Tosu 20 5 2 13 25 35 -10 17 B B B T B B
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation