Kết quả Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo, 11h05 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Takanori Sugeno
  • 10'
    Yudai Kimura goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Takuma Arano (Assist:Seiya Baba)
  • 27'
    1-1
    Daihachi Okamura
  • 32'
    Itsuki Someno (Assist:Koki Morita) goal 
    2-1
  • 43'
    Toya Nakamura(OW)
    3-1
  • 46'
    3-2
    goal Tomoki Kondo (Assist:Supachok Sarachat)
  • 46'
    3-2
     Kim Gun Hee
     Daihachi Okamura
  • 46'
    3-2
     Tatsuya Hasegawa
     Toya Nakamura
  • 59'
    Yudai Kimura (Assist:Kosuke Saito) goal 
    4-2
  • 68'
    Hiroto Yamami  
    Yudai Kimura  
    4-2
  • 73'
    4-2
     Katsuyuki Tanaka
     Rei Ieizumi
  • 75'
    4-2
    Yoshiaki Komai
  • 78'
    Itsuki Someno (Assist:Hiroto Yamami) goal 
    5-2
  • 79'
    5-2
     Kosuke Hara
     Musashi Suzuki
  • 82'
    Naoki Hayashi  
    Kosuke Saito  
    5-2
  • 87'
    5-2
     Ryu Takao
     Seiya Baba
  • 89'
    Gouki YAMADA  
    Itsuki Someno  
    5-2
  • 89'
    Soma Meshino  
    Koki Morita  
    5-2
  • 89'
    Tomohiro Taira  
    Kazuya Miyahara  
    5-2
  • 90'
    5-3
    goal Kosuke Hara (Assist:Yoshiaki Komai)
  • Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-1-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    6
    Kazuya Miyahara
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    7
    Koki Morita
    17
    Tetsuyuki Inami
    10
    Tomoya Miki
    8
    Kosuke Saito
    22
    Hijiri Onaga
    20
    Yudai Kimura
    9
    Itsuki Someno
    7
    Musashi Suzuki
    14
    Yoshiaki Komai
    19
    Supachok Sarachat
    33
    Tomoki Kondo
    88
    Seiya Baba
    27
    Takuma Arano
    4
    Daiki Suga
    15
    Rei Ieizumi
    50
    Daihachi Okamura
    6
    Toya Nakamura
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Hiroto Yamami
    4Naoki Hayashi
    27Gouki YAMADA
    28Soma Meshino
    5Tomohiro Taira
    21Yuya Nagasawa
    2Daiki Fukazawa
    Tatsuya Hasegawa 16
    Kim Gun Hee 13
    Katsuyuki Tanaka 37
    Kosuke Hara 35
    Ryu Takao 2
    Jun Kodama 17
    Shido Izuma 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Consadole Sapporo
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    643
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation