Kết quả Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Kento Tachibanada
  • 43'
    Yoshinori Muto (Assist:Gotoku Sakai) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jose Ricardo Araujo Fernandes
     Hinata Yamauchi
  • 50'
    Gotoku Sakai
    1-0
  • 61'
    1-0
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
     Daiya Tono
  • 61'
    1-0
     Shin Yamada
     Bafetibis Gomis
  • 67'
    Taisei Miyashiro  
    Haruya Ide  
    1-0
  • 67'
    Rikuto Hirose  
    Daiju Sasaki  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Tatsuki Seko
     Jesiel Cardoso Miranda
  • 73'
    Yuki Honda  
    Matheus Thuler  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Yusuke Segawa
     Ienaga Akihiro
  • 81'
    Jean Patric  
    Yoshinori Muto  
    1-0
  • 81'
    Yosuke Ideguchi  
    Takahiro Ogihara  
    1-0
  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    19
    Ryo Hatsuse
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    18
    Haruya Ide
    6
    Takahiro Ogihara
    96
    Hotaru Yamaguchi
    22
    Daiju Sasaki
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    41
    Ienaga Akihiro
    18
    Bafetibis Gomis
    26
    Hinata Yamauchi
    14
    Yasuto Wakisaka
    8
    Kento Tachibanada
    17
    Daiya Tono
    3
    Takuma Ominami
    4
    Jesiel Cardoso Miranda
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Rikuto Hirose
    9Taisei Miyashiro
    15Yuki Honda
    7Yosuke Ideguchi
    26Jean Patric
    50Powell Obinna Obi
    81Ryuma Kikuchi
    Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
    Shin Yamada 20
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 23
    Tatsuki Seko 16
    Yusuke Segawa 30
    Naoto Kamifukumoto 99
    Shuto Tanabe 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Kawasaki Frontale
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation