Kết quả Vissel Kobe vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
     Kosuke Saito
     Yuan Matsuhashi
  • 33'
    0-0
    Tetsuyuki Inami
  • 54'
    Rikuto Hirose
    0-0
  • 54'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 56'
    0-0
    Yuto Tsunashima
  • 65'
    0-1
    Hotaru Yamaguchi(OW)
  • 67'
    Daiju Sasaki  
    Rikuto Hirose  
    0-1
  • 76'
    Ryo Hatsuse  
    Yuki Honda  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Gouki YAMADA
     Yudai Kimura
  • 81'
    Haruya Ide  
    Taisei Miyashiro  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Daiki Fukazawa
     Hijiri Onaga
  • 90'
    0-1
     Hiroto Yamami
     Itsuki Someno
  • Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    96
    Hotaru Yamaguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    22
    Hijiri Onaga
    17
    Tetsuyuki Inami
    7
    Koki Morita
    10
    Tomoya Miki
    6
    Kazuya Miyahara
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    33
    Yuan Matsuhashi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Daiju Sasaki
    19Ryo Hatsuse
    18Haruya Ide
    39Shioki Takayama
    81Ryuma Kikuchi
    7Yosuke Ideguchi
    26Jean Patric
    Kosuke Saito 8
    Gouki YAMADA 27
    Daiki Fukazawa 2
    Hiroto Yamami 11
    Yuya Nagasawa 21
    Tomohiro Taira 5
    Sota Nagai 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Tokyo Verdy
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation