Kết quả Yokohama FC vs Roasso Kumamoto, 16h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Yokohama FC vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 4'
    Yuri Lima Lara (Assist:Akito Fukumori) goal 
    1-0
  • 14'
    Keijiro Ogawa (Assist:Akito Fukumori) goal 
    2-0
  • 38'
    Keijiro Ogawa goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Jeong-min Bae
     Keito Kumashiro
  • 46'
    3-0
     Yuhi Takemoto
     Chihiro Konagaya
  • 64'
    Keisuke Muroi  
    Caprini  
    3-0
  • 65'
    3-0
     Tatsuki Higashiyama
     Shun Ito
  • 67'
    Keisuke Muroi goal 
    4-0
  • 71'
    Hirotaka Mita  
    Keijiro Ogawa  
    4-0
  • 71'
    Solomon Sakuragawa  
    Toshiki Takahashi  
    4-0
  • 77'
    4-0
     Daichi Ishikawa
     Shun Osaki
  • 79'
    Hirotaka Mita (Assist:Towa Yamane) goal 
    5-0
  • 82'
    Toma Murata  
    Yoshihiro Nakano  
    5-0
  • 82'
    Wada Takuya  
    Yuri Lima Lara  
    5-0
  • Yokohama FC vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    3
    Takumi Nakamura
    14
    Yoshihiro Nakano
    7
    Shion Inoue
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    10
    Caprini
    38
    Toshiki Takahashi
    20
    Shun Osaki
    28
    Keito Kumashiro
    19
    Chihiro Konagaya
    10
    Shun Ito
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    13
    Wataru Iwashita
    2
    Kohei Kuroki
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    1
    Ryuga Tashiro
    Roasso Kumamoto3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Hirotaka Mita
    20Toma Murata
    33Keisuke Muroi
    1Kengo Nagai
    34Hinata Ogura
    9Solomon Sakuragawa
    6Wada Takuya
    Kaito Abe 5
    Jeong-min Bae 11
    Tatsuki Higashiyama 30
    Daichi Ishikawa 18
    Shohei Mishima 15
    Yuya Sato 23
    Yuhi Takemoto 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Roasso Kumamoto
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation