Kết quả Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Tsukasa Morishima (Assist:Sho Inagaki)
  • 34'
    Rei Hirakawa  
    Koki Morita  
    0-1
  • 40'
    Yuto Tsunashima
    0-1
  • 46'
    Hiroto Yamami  
    Kazuya Miyahara  
    0-1
  • 63'
    Hiroto Yamami (Assist:Itsuki Someno) goal 
    1-1
  • 66'
    1-1
     Takuya Uchida
     Katsuhiro Nakayama
  • 66'
    1-1
     Kensuke Nagai
     Yuya Asano
  • 73'
    Yuto Tsunashima (Assist:Hiroto Yamami) goal 
    2-1
  • 80'
    2-1
     Taichi Kikuchi
     Yota Sato
  • 80'
    2-1
     Shungo Sugiura
     Mateus dos Santos Castro
  • 86'
    2-1
     Ryosuke Yamanaka
     Ryuji Izumi
  • 86'
    Yuan Matsuhashi  
    Itsuki Someno  
    2-1
  • 88'
    2-1
    Tsukasa Morishima
  • 90'
    Tetsuyuki Inami  
    Kosuke Saito  
    2-1
  • 90'
    Yuya Fukuda  
    Yuta Arai  
    2-1
  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    40
    Yuta Arai
    9
    Itsuki Someno
    10
    Yudai Kimura
    10
    Mateus dos Santos Castro
    9
    Yuya Asano
    14
    Tsukasa Morishima
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    7
    Ryuji Izumi
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Yota Sato
    6
    Akinari Kawazura
    16
    Yohei Takeda
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Rei Hirakawa
    11Hiroto Yamami
    19Yuan Matsuhashi
    14Yuya Fukuda
    17Tetsuyuki Inami
    21Yuya Nagasawa
    15Kaito Suzuki
    20Soma Meshino
    27Ryosuke Shirai
    Takuya Uchida 17
    Kensuke Nagai 18
    Shungo Sugiura 30
    Taichi Kikuchi 33
    Ryosuke Yamanaka 66
    Alexandre Kouto Horio Pisano 35
    Yuki Nogami 2
    Daiki Miya 4
    Gen Kato 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Nagoya Grampus
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    28
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 7 5 1 1 13 4 9 16 T T T T H T
2 Machida Zelvia 7 4 1 2 9 6 3 13 T B T T T H
3 Kashiwa Reysol 7 3 3 1 8 6 2 12 H T T B H H
4 Kawasaki Frontale 6 3 2 1 10 3 7 11 T H T B H T
5 Shimizu S-Pulse 7 3 2 2 9 5 4 11 T H H B B T
6 Fagiano Okayama 7 3 2 2 6 3 3 11 B T H B H T
7 Hiroshima Sanfrecce 6 3 2 1 6 4 2 11 T T H T H B
8 Kyoto Sanga 7 3 2 2 6 6 0 11 H H T B T T
9 Shonan Bellmare 7 3 2 2 7 8 -1 11 T T H H B B
10 Avispa Fukuoka 7 3 1 3 7 7 0 10 B B T T T H
11 Gamba Osaka 7 3 1 3 9 13 -4 10 T B T T B H
12 Tokyo Verdy 7 2 2 3 5 9 -4 8 B T B H T H
13 Urawa Red Diamonds 7 1 4 2 5 7 -2 7 H B B T H H
14 Yokohama FC 7 2 1 4 4 6 -2 7 T H B B T B
15 FC Tokyo 7 2 1 4 4 8 -4 7 B T B H B B
16 Yokohama Marinos 6 1 3 2 4 4 0 6 H B H H T B
17 Cerezo Osaka 7 1 3 3 11 12 -1 6 B B H H B H
18 Vissel Kobe 6 1 3 2 5 6 -1 6 H H H B T B
19 Nagoya Grampus 7 1 2 4 8 15 -7 5 H B B H B T
20 Albirex Niigata 7 0 4 3 9 13 -4 4 B B H H B H

AFC CL AFC CL2 Relegation