Kết quả Norddea Hokkaido (W) vs JFA Academy Fukushima (W), 11h00 ngày 01/07
Kết quả Norddea Hokkaido Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Đối đầu Norddea Hokkaido Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/07/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.98-2
0.79O 3.25
0.93U 3.25
0.831
29.00X
8.002
1.10Hiệp 1+1
0.95-1
0.85O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norddea Hokkaido Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2023 » vòng 14
-
Norddea Hokkaido Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1
-
33'0-2
-
66'0-3
-
69'0-4
-
79'0-5
-
88'1-5
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Norddea Hokkaido Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Số liệu thống kê
-
Norddea Hokkaido NữJFA Academy Fukushima Nữ
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút26
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
71Pha tấn công98
-
-
10Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản