Kết quả Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W), 11h00 ngày 11/06
Kết quả Norddea Hokkaido Nữ vs Tsukuba FC Nữ
Đối đầu Norddea Hokkaido Nữ vs Tsukuba FC Nữ
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây
Phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/06/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.86-1.75
0.98O 3
1.07U 3
0.751
13.00X
5.802
1.14Hiệp 1+0.75
0.86-0.75
0.98O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norddea Hokkaido Nữ vs Tsukuba FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2023 » vòng 11
-
Norddea Hokkaido Nữ vs Tsukuba FC Nữ: Diễn biến chính
-
31'1-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Norddea Hokkaido Nữ vs Tsukuba FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Norddea Hokkaido NữTsukuba FC Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
69Pha tấn công95
-
-
27Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản