Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs FC Imabari Nữ, 11h00 ngày 12/05
Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs FC Imabari Nữ
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.87+3.25
0.93O 4.25
0.96U 4.25
0.841
1.03X
13.002
29.00Hiệp 1-1.25
0.88+1.25
0.93O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Okayama Yunogo Belle Nữ vs FC Imabari Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 10
-
Okayama Yunogo Belle Nữ vs FC Imabari Nữ: Diễn biến chính
-
9'1-0
-
27'1-1
-
36'2-1
-
40'3-1
-
57'4-1
-
63'5-1
-
78'6-1
-
80'7-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Okayama Yunogo Belle Nữ vs FC Imabari Nữ: Số liệu thống kê
-
Okayama Yunogo Belle NữFC Imabari Nữ
-
8Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
28Tổng cú sút4
-
-
15Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
85Pha tấn công72
-
-
54Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 56 | 5 | 51 | 44 | H T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | H H B T T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T H T B T T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T H H B T |
5 | Diosa Izumo (W) | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | H H T H H B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 22 | H H T H B T |
7 | Kibi International University (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T H T T |
8 | Veertien Mie (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 9 | 19 | -10 | 18 | H H B T B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B T T |
10 | FC Imabari (W) | 16 | 1 | 8 | 7 | 11 | 29 | -18 | 11 | H H H T H B |
11 | Tsukuba FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 34 | -26 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 28 | -18 | 9 | H T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản