Kết quả SEISA OSA Rheia Nữ vs Kibi International University Nữ, 09h30 ngày 03/05
Kết quả SEISA OSA Rheia Nữ vs Kibi International University Nữ
Phong độ SEISA OSA Rheia Nữ gần đây
Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202409:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.78O 2.25
0.83U 2.25
0.951
2.00X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.67O 0.75
0.66U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SEISA OSA Rheia Nữ vs Kibi International University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 8
-
SEISA OSA Rheia Nữ vs Kibi International University Nữ: Diễn biến chính
-
48'1-0
-
52'2-0
-
71'3-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
SEISA OSA Rheia Nữ vs Kibi International University Nữ: Số liệu thống kê
-
SEISA OSA Rheia NữKibi International University Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
74Pha tấn công82
-
-
32Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 68 | 6 | 62 | 50 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 27 | 11 | 16 | 36 | T B T T H T |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 38 | 27 | 11 | 33 | B T T B B H |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | H H B T B B |
5 | Kibi International University (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | T H T T T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T H H B H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | T H B T B H |
8 | Veertien Mie (W) | 18 | 5 | 7 | 6 | 11 | 20 | -9 | 22 | B T B B T H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B T T T B |
10 | FC Imabari (W) | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H T H B T B |
11 | Tsukuba FC (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 8 | 36 | -28 | 12 | B B B B B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 29 | -19 | 10 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản