Kết quả Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 04/11
Kết quả Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock
Nhận định Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock, vòng 41 giải Hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 4/11
Đối đầu Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202312:00
-
Jubilo Iwata 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.97O 2.75
0.75U 2.75
0.951
1.45X
4.302
5.15Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.72O 1.25
1.04U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41
-
Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
15'Yamada Hiroki (Assist:Yuto Suzuki)1-0
-
24'Makito Ito1-0
-
35'Rikiya Uehara2-0
-
45'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima (Assist:Yuto Suzuki)3-0
-
46'Matsumoto Masaya (Assist:Rikiya Uehara)4-0
-
59'4-0Kenshin Takagishi
Yuki Kusano -
59'4-0Koichi Murata
Takumi Kusumoto -
64'Daiki Ogawa
Ko Matsubara4-0 -
64'Kotaro Fujikawa
Yamada Hiroki4-0 -
77'4-0Fumiya Unoki
Koki Gotoda -
77'4-0Shimon Teranuma
Mizuki Ando -
78'Kensuke Fujiwara
Naoki Kanuma4-0 -
78'Shota Kaneko
Matsumoto Masaya4-0 -
86'4-0Fumiya Sugiura
Motoki Ohara -
88'Fabian Andres Gonzalez Lasso
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima4-0 -
90'Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Shota Kaneko)5-0
-
Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-121Ryuki Miura4Ko Matsubara36Ricardo Graca6Makito Ito17Yuto Suzuki7Rikiya Uehara28Naoki Kanuma33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima10Yamada Hiroki14Matsumoto Masaya42Keisuke Goto9Mizuki Ando11Yuki Kusano2Koki Gotoda7Hidetoshi Takeda14Motoki Ohara42Hayata Ishii10Ryosuke Maeda5Takumi Kusumoto24Keita Matsuda22Kazuma Nagai28Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
13Kotaro Fujikawa38Kensuke Fujiwara31Yosuke Furukawa29Fabian Andres Gonzalez Lasso81Yuji Kajikawa40Shota Kaneko5Daiki OgawaRyusei Haruna 33Koichi Murata 19Fumiya Sugiura 34Kenshin Takagishi 6Shimon Teranuma 23Soki Tokuno 30Fumiya Unoki 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataMito Hollyhock
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
79Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản