Kết quả Blaublitz Akita vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 26

  • Blaublitz Akita vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Shunta Araki
  • 19'
    Hiroto Morooka
    0-1
  • 30'
    Tomofumi Fujiyama
    0-1
  • 41'
    Ryuji SAITO (Assist:Junki Hata) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Hokuto Shimoda
  • 59'
    Shota AOKI  
    Keita Saito  
    1-2
  • 59'
    Ryota Nakamura  
    Junki Hata  
    1-2
  • 59'
    Yukihito Kajiya  
    Ibuki Yoshida  
    1-2
  • 64'
    1-2
     Shuto Inaba
     Takuya Yasui
  • 73'
    Yosuke Mikami  
    Ryuji SAITO  
    1-2
  • 78'
    1-2
     Masayuki Okuyama
     Junya Suzuki
  • 78'
    1-2
     Yudai Fujiwara
     Daisuke Matsumoto
  • 88'
    1-2
     Yuki Nakashima
     Takaya Numata
  • 88'
    1-2
     Hijiri Onaga
     Byron Vasquez
  • 90'
    1-2
    Yuki Nakashima
  • Blaublitz Akita vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    33
    Ryutaro Iio
    5
    Takashi Kawano
    3
    Tatsushi Koyanagi
    22
    Ryota Takada
    13
    Ryuji SAITO
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    8
    Junki Hata
    18
    Ibuki Yoshida
    29
    Keita Saito
    7
    Shunta Araki
    9
    Takaya Numata
    39
    Byron Vasquez
    16
    Zento Uno
    41
    Takuya Yasui
    6
    Kosuke Ota
    18
    Hokuto Shimoda
    43
    Junya Suzuki
    47
    Daisuke Matsumoto
    4
    Jurato Ikeda
    42
    Koki Fukui
    Machida Zelvia3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Kaito Abe
    40Shota AOKI
    17Yukihito Kajiya
    14Yosuke Mikami
    9Ryota Nakamura
    23Hiroto Takana
    1Genki Yamada
    Yudai Fujiwara 34
    Shuto Inaba 19
    Yuki Nakashima 30
    Masayuki Okuyama 2
    Hijiri Onaga 22
    William Popp 23
    Yuya Takazawa 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Go Kuroda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Machida Zelvia
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation