Kết quả Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 44'
    Taiki Arai
    0-0
  • 46'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    Taiki Arai  
    0-0
  • 46'
    0-0
    Shuto Kitagawa
  • 51'
    0-0
     Yuya Takazawa
     Shuto Kitagawa
  • 52'
    0-1
    goal Ryo Sato (Assist:Yuriya Takahashi)
  • 58'
    Ken Yamura (Assist:Keigo Enomoto) goal 
    1-1
  • 62'
    Wendel  
    Keisuke Ogasawara  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Kosuke Sagawa
     Shu Hiramatsu
  • 72'
    1-1
     Atsuki Yamanaka
     Chie Kawakami
  • 82'
    1-1
     Takatora Einaga
     Ryo Sato
  • 82'
    Kazuyoshi Shimabuku  
    Kota Osone  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Masashi Wada
     Taishi Tamashiro
  • 82'
    Ren Asakura  
    Ryota Kajikawa  
    1-1
  • 90'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves (Assist:Kento Nishiya) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Masashi Wada
  • Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    16
    Kotaro Yamahara
    5
    Keisuke Ogasawara
    10
    Keigo Enomoto
    26
    Kento Nishiya
    6
    Taiki Arai
    13
    Kota Osone
    23
    Ryota Kajikawa
    17
    Kenshiro Hirao
    9
    Ken Yamura
    23
    Shu Hiramatsu
    10
    Ryo Sato
    9
    Shuto Kitagawa
    3
    Ryuya Ohata
    22
    Yuriya Takahashi
    35
    Taishi Tamashiro
    5
    Chie Kawakami
    24
    Shuichi Sakai
    2
    Hayate Shirowa
    50
    Kenta Kikuchi
    21
    Masatoshi Kushibiki
    Thespa Kusatsu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Anderson Leonardo da Silva Chaves
    8Ren Asakura
    33Shohei Kawakami
    19Kazuyoshi Shimabuku
    3Shota Suzuki
    35Kei Uchiyama
    99Wendel
    Takatora Einaga 41
    Issei Kondo 13
    Daiki Nakashio 36
    Kosuke Sagawa 40
    Yuya Takazawa 8
    Masashi Wada 7
    Atsuki Yamanaka 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Tsuyoshi Otsuki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Thespa Kusatsu
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 22 13 8 1 43 20 23 47 T T H T T H
2 Yokohama FC 22 14 4 4 39 12 27 46 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 22 15 1 6 38 26 12 46 T B T B B T
4 Vegalta Sendai 22 10 8 4 29 25 4 38 B T H H H T
5 Fagiano Okayama 22 10 7 5 28 19 9 37 T B H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba 22 11 3 8 43 25 18 36 B T T T B T
7 Renofa Yamaguchi 22 10 5 7 27 19 8 35 H T B T B H
8 Ban Di Tesi Iwaki 22 8 7 7 31 23 8 31 H B H T B B
9 Ehime FC 22 8 7 7 28 32 -4 31 H B T T T B
10 Blaublitz Akita 22 7 7 8 23 23 0 28 H H H B T B
11 Fujieda MYFC 22 8 3 11 18 31 -13 27 H T B B B T
12 Montedio Yamagata 22 7 5 10 21 24 -3 26 T H H B H T
13 Tokushima Vortis 22 7 5 10 21 31 -10 26 H T B B T H
14 Ventforet Kofu 22 6 7 9 31 31 0 25 B B H H B H
15 Oita Trinita 22 5 10 7 18 23 -5 25 H B H B B H
16 Roasso Kumamoto 22 6 6 10 28 39 -11 24 B T H B B T
17 Mito Hollyhock 22 5 7 10 19 24 -5 22 B B B T B H
18 Kagoshima United 22 5 7 10 22 36 -14 22 H H H T T B
19 Tochigi SC 22 5 5 12 20 41 -21 20 H B H T T B
20 Thespa Kusatsu 22 1 6 15 12 35 -23 9 H H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation