Kết quả Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu, 15h00 ngày 14/10
Kết quả Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu
Nhận định Fujieda MYFC vs Thespakusatsu, vòng 38 Hạng 2 Nhật Bản 15h00 ngày 14/10/2023
Đối đầu Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202315:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
0.94U 2.5
0.941
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 32
-
Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
22'Akiyuki Yokoyama (Assist:Ken Yamura)1-0
-
39'Anderson Leonardo da Silva Chaves1-0
-
46'1-0Kazuma Okamoto
Shu Hiramatsu -
54'Anderson Leonardo da Silva Chaves2-0
-
59'2-0Akito Takagi
Ryuji Sugimoto -
59'2-0Shuto Kitagawa
Hayate Take -
68'Kazaki Nakagawa
Akiyuki Yokoyama2-0 -
70'Kazaki Nakagawa3-0
-
73'3-0Tatsuya Uchida
Koki Kazama -
83'Kanta Nagata
Keigo Enomoto3-0 -
83'So Nakagawa
Nobuyuki Kawashima3-0 -
87'3-0Kenta Kikuchi
Daiki Nakashio -
87'Ryota Iwabuchi
Anderson Leonardo da Silva Chaves3-0 -
87'Hiromu Takama
Ryosuke Hisadomi3-0 -
90'Ken Yamura (Assist:Ryota Iwabuchi)4-0
-
90'Ken Yamura (Assist:Kazaki Nakagawa)5-0
-
90'5-1
Hiroto Hatao
-
Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura3Shota Suzuki2Nobuyuki Kawashima5Keisuke Ogasawara27Keigo Enomoto26Kento Nishiya7Taisuke Mizuno22Ryosuke Hisadomi11Anderson Leonardo da Silva Chaves10Akiyuki Yokoyama28Ken Yamura23Shu Hiramatsu13Hayate Take10Ryo Sato38Taiki Amagasa15Koki Kazama47Ryuji Sugimoto5Chie Kawakami2Hayate Shirowa3Hiroto Hatao36Daiki Nakashio21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
-
50Ren Asakura8Ryota Iwabuchi49Kanta Nagata77Kazaki Nakagawa24So Nakagawa47Hiromu Takama31Tomoki UedaRyo Ishii 42Kenta Kikuchi 50Shuto Kitagawa 9Kazuma Okamoto 19Shuichi Sakai 24Akito Takagi 39Tatsuya Uchida 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoTsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCThespa Kusatsu
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị4
-
-
0Cứu thua2
-
-
85Pha tấn công80
-
-
42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản