Kết quả Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 01/06
Kết quả Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu
Đối đầu Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.90X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
4'Ken Yamura1-0
-
34'1-1
Adailton dos Santos da Silva (Assist:Takahiro Iida)
-
51'1-1Yuta Imazu
-
54'1-1Kazuhiro Sato
-
58'1-1Maduabuchi Peter Utaka
Yamato Naito -
58'1-1Junma Miyazaki
Adailton dos Santos da Silva -
62'Masahiko Sugita
Kaito Seriu1-1 -
70'Ken Yamura2-1
-
71'2-1Riku NAKAYAMA
Kazuhiro Sato -
71'2-1Iwana Kobayashi
Sho Araki -
76'2-1Masahiro Sekiguchi
Renato Augusto Santos Junior -
85'Shoma Maeda
Kenshiro Hirao2-1 -
90'Taisuke Mizuno
Kota Osone2-1
-
Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Kotaro Yamahara2Nobuyuki Kawashima10Keigo Enomoto6Taiki Arai17Kenshiro Hirao13Kota Osone11Anderson Leonardo da Silva Chaves30Kaito Seriu9Ken Yamura44Yamato Naito10Yoshiki Torikai21Renato Augusto Santos Junior51Adailton dos Santos da Silva26Kazuhiro Sato16Koya Hayashida24Takahiro Iida4Hideomi Yamamoto5Yuta Imazu7Sho Araki32Bong-jo Koh
- Đội hình dự bị
-
27Shoma Maeda7Taisuke Mizuno14Kazaki Nakagawa15Masahiko Sugita3Shota Suzuki35Kei Uchiyama99WendelRiku Iijima 15Iwana Kobayashi 6Junma Miyazaki 19Riku NAKAYAMA 14Masahiro Sekiguchi 23Maduabuchi Peter Utaka 99Kodai Yamauchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCVentforet Kofu
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua2
-
-
81Pha tấn công89
-
-
43Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản