Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40

  • JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Ryo Endo
  • 44'
    0-0
    Ryo Endo
  • 45'
    Tomoya Miki
    0-0
  • 45'
    0-0
     Shuhei Hayami
     Ryo Arita
  • 46'
    0-0
     Takumi Kawamura
     Daiki Yamaguchi
  • 64'
    Naoki Tsubaki  
    Koya Kazama  
    0-0
  • 64'
    Hiiro Komori  
    Hiroto Goya  
    0-0
  • 79'
    0-0
    Yoshihiro Shimoda
  • 82'
    Takaki Fukumitsu  
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Sota Nagai
     Hiroto Iwabuchi
  • 86'
    Hiiro Komori (Assist:Daisuke Suzuki) goal 
    1-0
  • 90'
    Holneiker Mendes Marreiros  
    Masaru Hidaka  
    1-0
  • 90'
    Hisatoshi Nishido  
    Kazuki Tanaka  
    1-0
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    23
    Ryota Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    22
    Shogo Sasaki
    13
    Daisuke Suzuki
    2
    Issei Takahashi
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    10
    Tomoya Miki
    4
    Taishi Taguchi
    16
    Kazuki Tanaka
    9
    Hiroto Goya
    8
    Koya Kazama
    10
    Kotaro Arima
    11
    Ryo Arita
    17
    Kaina Tanimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    14
    Daiki Yamaguchi
    24
    Yuto Yamashita
    33
    Yoshihiro Shimoda
    3
    Ryo Endo
    4
    Rei Ieizumi
    6
    Eiji Miyamoto
    1
    Kengo Tanaka
    Ban Di Tesi Iwaki3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Shota Arai
    17Takaki Fukumitsu
    5Yusuke Kobayashi
    41Hiiro Komori
    40Holneiker Mendes Marreiros
    65Hisatoshi Nishido
    14Naoki Tsubaki
    11Koki Yonekura
    Asahi Haga 25
    Shuhei Hayami 5
    Naoki Kase 15
    Takumi Kawamura 16
    Nelson Henrique Machado da Silva 27
    Sota Nagai 20
    Shuhei Shikano 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Ban Di Tesi Iwaki
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation