Kết quả Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC, 12h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40

  • Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC: Diễn biến chính

  • 3'
    Yu Hirakawa goal 
    1-0
  • 51'
    1-0
    Honoya Shoji
  • 72'
    1-0
     Yudai Kimura
     Kyohei SUGIURA
  • 72'
    1-0
     Hayato Otani
     Masamichi Hayashi
  • 74'
    Mitchell Duke  
    Byron Vasquez  
    1-0
  • 75'
    Hijiri Onaga  
    Kosuke Ota  
    1-0
  • 81'
    Takuya Yasui  
    Shunta Araki  
    1-0
  • 85'
    Yu Hirakawa
    1-0
  • 88'
    Masayuki Okuyama  
    Yu Hirakawa  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Taiki Kato
     Yuto Nagamine
  • 89'
    1-0
     Taiga Son
     Koya Okuda
  • 89'
    Yuki Nakashima  
    Daigo Takahashi  
    1-0
  • 90'
    Min-kyu Jang
    1-0
  • 90'
    1-0
     Takayoshi Ishihara
     Junya Kato
  • Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    42
    Koki Fukui
    4
    Jurato Ikeda
    14
    Min-kyu Jang
    43
    Junya Suzuki
    6
    Kosuke Ota
    18
    Hokuto Shimoda
    16
    Zento Uno
    39
    Byron Vasquez
    7
    Shunta Araki
    10
    Daigo Takahashi
    27
    Yu Hirakawa
    11
    Kyohei SUGIURA
    9
    Masamichi Hayashi
    15
    Koya Okuda
    17
    Yuki Kajiura
    8
    Keita Fujimura
    7
    Junya Kato
    25
    Masaya Kojima
    39
    Honoya Shoji
    38
    Norimichi Yamamoto
    2
    Yuto Nagamine
    21
    Kojiro Nakano
    Zweigen Kanazawa FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Mitchell Duke
    19Shuto Inaba
    30Yuki Nakashima
    2Masayuki Okuyama
    22Hijiri Onaga
    23William Popp
    41Takuya Yasui
    Takayoshi Ishihara 14
    Taiki Kato 20
    Yudai Kimura 26
    Motoaki Miura 36
    Kazuya Onohara 18
    Hayato Otani 30
    Taiga Son 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Masaaki Yanagishita
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Zweigen Kanazawa FC
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation