Kết quả Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Issei Takahashi
  • 59'
    Haruki Arai  
    Hidemasa Koda  
    0-0
  • 59'
    Kenshin Takagishi  
    Kazuma Nagai  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Shuntaro Yaguchi
     Koya Kazama
  • 64'
    0-0
     Naoki Tsubaki
     Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 68'
    0-0
    Holneiker Mendes Marreiros
  • 72'
    Shimon Teranuma  
    Mizuki Ando  
    0-0
  • 72'
    Kiichi Yamazaki  
    Riku Ochiai  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Toshiyuki Takagi
     Kazuki Tanaka
  • 76'
    0-0
     Daisuke Suzuki
     Holneiker Mendes Marreiros
  • 90'
    0-0
     Shogo Sasaki
     Masaru Hidaka
  • 90'
    Seiichiro Kubo  
    Ryusei Nose  
    0-0
  • Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-2-3-1
    51
    Ryusei Haruna
    42
    Hayata Ishii
    4
    Nao Yamada
    33
    Takeshi Ushizawa
    2
    Koki Gotoda
    15
    Yuto Nagao
    88
    Kazuma Nagai
    13
    Ryusei Nose
    8
    Riku Ochiai
    23
    Hidemasa Koda
    9
    Mizuki Ando
    8
    Koya Kazama
    10
    Hiiro Komori
    7
    Kazuki Tanaka
    5
    Yusuke Kobayashi
    16
    Akiyuki Yokoyama
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    52
    Ryota Kuboniwa
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    67
    Masaru Hidaka
    23
    Ryota Suzuki
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Haruki Arai
    35Ryuya Iizumi
    22Seiichiro Kubo
    21Shuhei Matsubara
    6Kenshin Takagishi
    45Shimon Teranuma
    24Kiichi Yamazaki
    Hiroto Goya 9
    Shogo Sasaki 22
    Daisuke Suzuki 13
    Toshiyuki Takagi 20
    Toru Takagiwa 21
    Naoki Tsubaki 14
    Shuntaro Yaguchi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    JEF United Ichihara Chiba
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 22 13 8 1 43 20 23 47 T T H T T H
2 Yokohama FC 22 14 4 4 39 12 27 46 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 22 15 1 6 38 26 12 46 T B T B B T
4 Vegalta Sendai 22 10 8 4 29 25 4 38 B T H H H T
5 Fagiano Okayama 22 10 7 5 28 19 9 37 T B H T T B
6 JEF United Ichihara Chiba 22 11 3 8 43 25 18 36 B T T T B T
7 Renofa Yamaguchi 22 10 5 7 27 19 8 35 H T B T B H
8 Ban Di Tesi Iwaki 22 8 7 7 31 23 8 31 H B H T B B
9 Ehime FC 22 8 7 7 28 32 -4 31 H B T T T B
10 Blaublitz Akita 22 7 7 8 23 23 0 28 H H H B T B
11 Fujieda MYFC 22 8 3 11 18 31 -13 27 H T B B B T
12 Montedio Yamagata 22 7 5 10 21 24 -3 26 T H H B H T
13 Tokushima Vortis 22 7 5 10 21 31 -10 26 H T B B T H
14 Ventforet Kofu 22 6 7 9 31 31 0 25 B B H H B H
15 Oita Trinita 22 5 10 7 18 23 -5 25 H B H B B H
16 Roasso Kumamoto 22 6 6 10 28 39 -11 24 B T H B B T
17 Mito Hollyhock 22 5 7 10 19 24 -5 22 B B B T B H
18 Kagoshima United 22 5 7 10 22 36 -14 22 H H H T T B
19 Tochigi SC 22 5 5 12 20 41 -21 20 H B H T T B
20 Thespa Kusatsu 22 1 6 15 12 35 -23 9 H H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation