Kết quả Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 20/03
Kết quả Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC
Nhận định Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC, 12h ngày 20/3
Đối đầu Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/03/202412:00
-
Montedio Yamagata 1 10Fujieda MYFC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.75X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
46'Junya Takahashi
Ryo Arita0-0 -
48'Keisuke Nishimura0-0
-
56'0-0Kanta Nagata
-
59'0-0Keigo Enomoto
Kanta Nagata -
67'0-1Keigo Enomoto (Assist:Kazaki Nakagawa)
-
68'Chihiro Kato
Ryoma Kida0-1 -
68'Rui Yokoyama
Koki Sakamoto0-1 -
72'0-1Ken Yamura
Ren Asakura -
76'Zain Issaka0-1
-
78'0-1Shohei Kawakami
Masahiko Sugita -
78'0-1Keisuke Ogasawara
So Nakagawa -
81'Nagi Matsumoto
Yuta Kumamoto0-1 -
81'Naohiro Sugiyama
Ayumu Kawai0-1 -
90'0-1Ryosuke Hisadomi
-
Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto2Taiju Yoshida4Keisuke Nishimura3Yuta Kumamoto15Ayumu Kawai18Shuto Minami7Reo Takae10Ryoma Kida14Koki Sakamoto9Ryo Arita42Zain Issaka14Kazaki Nakagawa8Ren Asakura23Ryota Kajikawa19Kazuyoshi Shimabuku15Masahiko Sugita26Kento Nishiya24Kanta Nagata22Ryosuke Hisadomi2Nobuyuki Kawashima4So Nakagawa35Kei Uchiyama
- Đội hình dự bị
-
5Takashi Abe16Koki Hasegawa17Chihiro Kato20Nagi Matsumoto37Naohiro Sugiyama36Junya Takahashi24Rui YokoyamaTaiki Arai 6Keigo Enomoto 10Shohei Kawakami 33Kai Chide Kitamura 41Keisuke Ogasawara 5Yosei Ozeki 18Ken Yamura 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataFujieda MYFC
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
7Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
73Pha tấn công93
-
-
39Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản