Kết quả Oita Trinita vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 9

  • Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Daiki Sato
  • 12'
    Masaki Yumiba
    0-1
  • 13'
    0-2
    goal Yukihito Kajiya
  • 31'
    0-2
     Tatsushi Koyanagi
     Ryohei Okazaki
  • 34'
    0-2
    Shion Niwa
  • 38'
    0-2
    Shion Niwa
  • 40'
    Arata Watanabe (Assist:Tomoya Ando) goal 
    1-2
  • 46'
    1-2
     Junki Hata
     Yukihito Kajiya
  • 46'
    Yusuke Matsuo  
    Yuki Kagawa  
    1-2
  • 56'
    1-2
     Hiroki Kurimoto
     Hiroto Morooka
  • 56'
    1-2
     Ryuhei Oishi
     Daiki Sato
  • 64'
    Hiroto Nakagawa  
    Kenshin Yasuda  
    1-2
  • 76'
    Shinya Utsumoto  
    Shuto Udo  
    1-2
  • 76'
    Kohei Isa  
    Arata Watanabe  
    1-2
  • 85'
    Matheus Pereira  
    Masaki Yumiba  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Shota AOKI
     Ren Komatsu
  • 87'
    1-2
    Junki Hata
  • 89'
    Shun Nagasawa
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Shota AOKI (Assist:Kentaro Kakoi)
  • Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita4-4-2
    32
    Taro Hamada
    2
    Yuki Kagawa
    34
    Yudai Fujiwara
    25
    Tomoya Ando
    39
    Shuto Udo
    4
    Atsuki Satsukawa
    6
    Masaki Yumiba
    19
    Arata Kozakai
    26
    Kenshin Yasuda
    93
    Shun Nagasawa
    11
    Arata Watanabe
    11
    Yukihito Kajiya
    10
    Ren Komatsu
    15
    Shion Niwa
    6
    Hiroto Morooka
    80
    Kazuya Onohara
    29
    Daiki Sato
    16
    Kota Muramatsu
    2
    Ryohei Okazaki
    5
    Takashi Kawano
    4
    Koji Hachisuka
    31
    Kentaro Kakoi
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Derlan De Oliveira Bento
    13Kohei Isa
    27Yusuke Matsuo
    5Hiroto Nakagawa
    24Konosuke Nishikawa
    31Matheus Pereira
    29Shinya Utsumoto
    Shota AOKI 40
    Koya Handa 17
    Junki Hata 8
    Tatsushi Koyanagi 3
    Hiroki Kurimoto 20
    Ryuhei Oishi 14
    Genki Yamada 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Blaublitz Akita
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation