Kết quả Oita Trinita vs Blaublitz Akita, 11h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40

  • Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 6'
    Shun Ayukawa (Assist:Shun Nagasawa) goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
    Shota AOKI
  • 19'
    1-1
    goal Keita Saito
  • 43'
    1-1
    Ryutaro Iio
  • 45'
    1-1
     Yosuke Mikami
     Ryutaro Iio
  • 61'
    Naoki Nomura  
    Masaki Yumiba  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Yukihito Kajiya
     Keita Saito
  • 68'
    1-1
     Ryota Nakamura
     Junki Hata
  • 71'
    Tsukasa Umesaki  
    Kazuki Fujimoto  
    1-1
  • 71'
    Yusuke Matsuo  
    Shun Ayukawa  
    1-1
  • 78'
    Kohei Isa  
    Shun Nagasawa  
    1-1
  • 78'
    Hiroto Nakagawa  
    Arata Watanabe  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Shion Niwa
     Shota AOKI
  • 90'
    1-1
    Ryota Takada
  • 90'
    Tsukasa Umesaki goal 
    2-1
  • Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita4-4-2
    23
    Matheus Henrique Teixeira
    17
    Keita Takahata
    2
    Yuki Kagawa
    31
    Matheus Pereira
    26
    Kenshin Yasuda
    18
    Kazuki Fujimoto
    6
    Masaki Yumiba
    28
    Junya Nodake
    11
    Arata Watanabe
    20
    Shun Nagasawa
    21
    Shun Ayukawa
    29
    Keita Saito
    40
    Shota AOKI
    8
    Junki Hata
    25
    Tomofumi Fujiyama
    16
    Naoki Inoue
    13
    Ryuji SAITO
    22
    Ryota Takada
    3
    Tatsushi Koyanagi
    5
    Takashi Kawano
    33
    Ryutaro Iio
    31
    Kentaro Kakoi
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 49Kento Haneda
    13Kohei Isa
    27Yusuke Matsuo
    5Hiroto Nakagawa
    24Konosuke Nishikawa
    10Naoki Nomura
    7Tsukasa Umesaki
    Kaito Abe 4
    Yukihito Kajiya 17
    Yosuke Mikami 14
    Ryota Nakamura 9
    Shion Niwa 15
    Masaki Okino 10
    Genki Yamada 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Blaublitz Akita
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation