Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama, 10h30 ngày 22/10
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama, vòng 39 giải Hạng 2 Nhật Bản 10h30 ngày 22/10/2023
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202310:30
-
Renofa Yamaguchi 22Fagiano Okayama 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.5
0.94U 2.5
0.931
2.70X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
28'Tsubasa Umeki (Assist:Yusuke Minagawa)1-0
-
30'Dai Hirase1-0
-
34'1-0Tiago Alves Sales
-
46'1-0Lucas Marcos Meireles
Yuji Wakasa -
57'1-0Tiago Alves Sales
-
61'Keigo Numata
Hidenori Takahashi1-0 -
61'Kota Kawano
Yusuke Minagawa1-0 -
61'Kensuke SATO
Shinya Yajima1-0 -
61'1-1Stefan Mauk (Assist:Tiago Alves Sales)
-
65'1-1Takaya Kimura
Yuya Takagi -
72'Taiyo Igarashi
Tsubasa Umeki1-1 -
72'Shuhei Otsuki
Kazuya Noyori1-1 -
72'1-1Ryo Takahashi
Rui Sueyoshi -
72'1-1Isa Sakamoto
Tiago Alves Sales -
78'Kensuke SATO1-1
-
83'1-1Ryo TABEI
Taishi Semba -
84'1-2Isa Sakamoto
-
90'Joji Ikegami2-2
-
Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi3-4-2-121SEKI Kentaro66Kim Byeom Yong15Takayuki Mae40Dai Hirase26Kazuya Noyori27Hikaru Naruoka10Joji Ikegami2Hidenori Takahashi24Tsubasa Umeki6Shinya Yajima9Yusuke Minagawa7Tiago Alves Sales8Stefan Mauk17Rui Sueyoshi44Taishi Semba14Yudai Tanaka2Yuya Takagi6Yuji Wakasa15Haruka Motoyama5Yasutaka Yanagi43Yoshitake Suzuki1Daiki Hotta
- Đội hình dự bị
-
32Taiyo Igarashi22Jin Ikoma20Kota Kawano14Keigo Numata13Shuhei Otsuki8Kensuke SATO31Riku TerakadoJordy Buijs 23Junki Kanayama 13Takaya Kimura 19Lucas Marcos Meireles 99Isa Sakamoto 48Ryo TABEI 41Ryo Takahashi 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiFagiano Okayama
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
23Sút Phạt21
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
22Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị5
-
-
7Cứu thua1
-
-
46Pha tấn công55
-
-
26Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản