Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama, 10h30 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39

  • Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 28'
    Tsubasa Umeki (Assist:Yusuke Minagawa) goal 
    1-0
  • 30'
    Dai Hirase
    1-0
  • 34'
    1-0
    Tiago Alves Sales
  • 46'
    1-0
     Lucas Marcos Meireles
     Yuji Wakasa
  • 57'
    1-0
    Tiago Alves Sales
  • 61'
    Keigo Numata  
    Hidenori Takahashi  
    1-0
  • 61'
    Kota Kawano  
    Yusuke Minagawa  
    1-0
  • 61'
    Kensuke SATO  
    Shinya Yajima  
    1-0
  • 61'
    1-1
    goal Stefan Mauk (Assist:Tiago Alves Sales)
  • 65'
    1-1
     Takaya Kimura
     Yuya Takagi
  • 72'
    Taiyo Igarashi  
    Tsubasa Umeki  
    1-1
  • 72'
    Shuhei Otsuki  
    Kazuya Noyori  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Ryo Takahashi
     Rui Sueyoshi
  • 72'
    1-1
     Isa Sakamoto
     Tiago Alves Sales
  • 78'
    Kensuke SATO
    1-1
  • 83'
    1-1
     Ryo TABEI
     Taishi Semba
  • 84'
    1-2
    goal Isa Sakamoto
  • 90'
    Joji Ikegami goal 
    2-2
  • Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi3-4-2-1
    21
    SEKI Kentaro
    66
    Kim Byeom Yong
    15
    Takayuki Mae
    40
    Dai Hirase
    26
    Kazuya Noyori
    27
    Hikaru Naruoka
    10
    Joji Ikegami
    2
    Hidenori Takahashi
    24
    Tsubasa Umeki
    6
    Shinya Yajima
    9
    Yusuke Minagawa
    7
    Tiago Alves Sales
    8
    Stefan Mauk
    17
    Rui Sueyoshi
    44
    Taishi Semba
    14
    Yudai Tanaka
    2
    Yuya Takagi
    6
    Yuji Wakasa
    15
    Haruka Motoyama
    5
    Yasutaka Yanagi
    43
    Yoshitake Suzuki
    1
    Daiki Hotta
    Fagiano Okayama3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Taiyo Igarashi
    22Jin Ikoma
    20Kota Kawano
    14Keigo Numata
    13Shuhei Otsuki
    8Kensuke SATO
    31Riku Terakado
    Jordy Buijs 23
    Junki Kanayama 13
    Takaya Kimura 19
    Lucas Marcos Meireles 99
    Isa Sakamoto 48
    Ryo TABEI 41
    Ryo Takahashi 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Fagiano Okayama
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation