Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 19/05
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202412:00
-
Renofa Yamaguchi 12Fujieda MYFC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
0.99U 2.5
0.891
1.91X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
7'0-0Kazaki Nakagawa
Ryota Kajikawa -
23'Yamato Wakatsuki (Assist:Kaili Shimbo)1-0
-
37'Kensuke SATO
Yuki Aida1-0 -
58'1-0Keigo Enomoto
Kazuyoshi Shimabuku -
58'1-0Carlinhos
Wendel -
59'1-0Carlinhos
-
63'1-1Kotaro Yamahara (Assist:Kento Nishiya)
-
67'Taiyo Igarashi
Kazuya Noyori1-1 -
67'Toa Suenaga
Yamato Wakatsuki1-1 -
76'Kohei Tanabe1-1
-
77'1-1Ren Asakura
Kazaki Nakagawa -
77'1-1Shota Suzuki
Carlinhos -
81'Dai Hirase
Shunsuke Yamamoto1-1 -
81'Toshiya Tanaka
Kota Kawano1-1 -
90'Kotaro Yamahara(OW)2-1
-
Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo3Renan dos Santos Paixao6Kim Byeom Yong15Takayuki Mae20Kota Kawano37Kohei Tanabe18Yuki Aida68Kazuya Noyori19Shunsuke Yamamoto9Yamato Wakatsuki9Ken Yamura11Anderson Leonardo da Silva Chaves23Ryota Kajikawa13Kota Osone17Kenshiro Hirao26Kento Nishiya19Kazuyoshi Shimabuku4So Nakagawa16Kotaro Yamahara99Wendel41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
40Dai Hirase55Taiyo Igarashi8Kensuke SATO38Toa Suenaga26Junto Taguchi11Toshiya Tanaka33Koji YamaseTaiki Arai 6Ren Asakura 8Carlinhos 29Keigo Enomoto 10Kazaki Nakagawa 14Shota Suzuki 3Kei Uchiyama 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiFujieda MYFC
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
68Pha tấn công73
-
-
35Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
6 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản