Kết quả Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia, 11h05 ngày 05/11
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia, vòng 41 Hạng 2 Nhật Bản 11h05 ngày 5/11
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202311:05
-
Renofa Yamaguchi 10Machida Zelvia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.991
4.00X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.07O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41
-
Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
18'Riku Terakado
SEKI Kentaro0-0 -
27'Dai Hirase0-0
-
33'0-0Koki Fukui
-
45'0-0Yudai Fujiwara
-
46'0-0Shunta Araki
Takaya Numata -
46'0-0Takuya Yasui
Shuto Inaba -
54'0-1Hokuto Shimoda
-
56'Yusuke Minagawa
Kota Kawano0-1 -
56'Yuan Matsuhashi
Toshiya Tanaka0-1 -
68'0-2Mitchell Duke (Assist:Kosuke Ota)
-
69'Hidenori Takahashi
Masakazu Yoshioka0-2 -
69'Silvio Rodrigues Pereira Junior
Taiyo Igarashi0-2 -
73'0-2Zento Uno
Mitchell Duke -
73'0-2Hijiri Onaga
Kosuke Ota -
86'0-2Ademilson Braga Bispo Jr
Daigo Takahashi
-
Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi3-4-2-121SEKI Kentaro3Renan dos Santos Paixao66Kim Byeom Yong40Dai Hirase11Toshiya Tanaka27Hikaru Naruoka10Joji Ikegami16Masakazu Yoshioka20Kota Kawano32Taiyo Igarashi24Tsubasa Umeki15Mitchell Duke10Daigo Takahashi9Takaya Numata39Byron Vasquez19Shuto Inaba18Hokuto Shimoda6Kosuke Ota43Junya Suzuki14Min-kyu Jang34Yudai Fujiwara42Koki Fukui
- Đội hình dự bị
-
22Jin Ikoma15Takayuki Mae19Yuan Matsuhashi9Yusuke Minagawa94Silvio Rodrigues Pereira Junior2Hidenori Takahashi31Riku TerakadoAdemilson Braga Bispo Jr 29Shunta Araki 7Jurato Ikeda 4Hijiri Onaga 22William Popp 23Zento Uno 16Takuya Yasui 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizGo Kuroda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiMachida Zelvia
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
18Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
105Pha tấn công82
-
-
75Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản