Kết quả Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 24'
    Kazuya Noyori
    0-0
  • 33'
    Kaili Shimbo (Assist:Kim Byeom Yong) goal 
    1-0
  • 38'
    Yamato Wakatsuki
    1-0
  • 39'
    Yamato Wakatsuki goal 
    2-0
  • 46'
    Tsubasa Umeki  
    Shunsuke Yamamoto  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Takumi Yamada
     Ayumu Kawai
  • 46'
    2-0
     Zain Issaka
     Naohiro Sugiyama
  • 46'
    2-0
     Koki Sakamoto
     Ryoma Kida
  • 64'
    Masakazu Yoshioka  
    Kazuya Noyori  
    2-0
  • 64'
    Kota Kawano  
    Yamato Wakatsuki  
    2-0
  • 72'
    Junya Kato  
    Toa Suenaga  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Shintaro Kokubu
     Reo Takae
  • 77'
    2-0
     Junya Takahashi
     Taiju Yoshida
  • 88'
    Joji Ikegami  
    Kohei Tanabe  
    2-0
  • 90'
    Takeru Itakura
    2-0
  • Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    21
    SEKI Kentaro
    48
    Kaili Shimbo
    3
    Renan dos Santos Paixao
    6
    Kim Byeom Yong
    13
    Takeru Itakura
    38
    Toa Suenaga
    18
    Yuki Aida
    37
    Kohei Tanabe
    68
    Kazuya Noyori
    19
    Shunsuke Yamamoto
    9
    Yamato Wakatsuki
    37
    Naohiro Sugiyama
    9
    Ryo Arita
    10
    Ryoma Kida
    41
    Yusuke Goto
    7
    Reo Takae
    18
    Shuto Minami
    15
    Ayumu Kawai
    29
    Jo Soma
    4
    Keisuke Nishimura
    2
    Taiju Yoshida
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Joji Ikegami
    7Junya Kato
    20Kota Kawano
    14Keigo Numata
    26Junto Taguchi
    24Tsubasa Umeki
    16Masakazu Yoshioka
    Koki Hasegawa 16
    Zain Issaka 42
    Shuta Kikuchi 83
    Shintaro Kokubu 25
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 36
    Takumi Yamada 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Montedio Yamagata
  • 6
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    107
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation